Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 44.222 241.929 79.030 704.652 34.406
2. Điều chỉnh cho các khoản 68.551 -26.554 17.365 -285.795 -36.658
- Khấu hao TSCĐ 5.445 8.109 7.965 14.118 12.222
- Các khoản dự phòng 0 -596 -304 749 -1.359
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 29.170 -81.232 -29.004 -328.481 -124.054
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 33.936 47.165 38.709 27.819 76.534
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 112.772 215.375 96.395 418.857 -2.252
- Tăng, giảm các khoản phải thu -234.138 -312.562 -159.127 -775.276 226.086
- Tăng, giảm hàng tồn kho -385.011 -148.372 -80.686 123.327 -781.764
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 543.584 628.740 241.200 11.102 89.755
- Tăng giảm chi phí trả trước -30.950 33.097 -215.597 59.331 -39.859
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -10.415 -76.675 -11.152 -19.671 -59.003
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -81.218 -99.975 -24.292 -5.166 -181.618
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -8.028 -13.800 -2.802 -13.873 -3.628
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -93.403 225.827 -156.059 -201.370 -752.283
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -28.497 -1.270 -2.267 -79.636 -5.949
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 586.508 -586.508 0 0 132.138
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -358.600 -947.788 -337.140 -1.775.820 -190.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -175.000 1.969.974 298.755 1.048.922 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -533.600 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 358.600 -358.600 0 175.000 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 29.176 58.813 38.071 73.486 53.403
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 412.187 -398.979 -2.581 -558.048 -10.408
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 187.448 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 505.918 1.554.569 -1.873.040 3.407.952 887.392
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -904.552 -327.673 3.760.593 -4.549.758 -471.840
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 -1.541.329 1.541.329 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -147.459 -222.600 -618 43.280 -181
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -546.092 1.004.296 345.607 630.251 415.371
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -227.307 831.145 186.966 -129.167 -347.320
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 3.111.622 2.884.314 3.715.459 3.902.425 3.773.259
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2.884.314 3.715.459 3.902.425 3.773.259 3.425.939