Đơn vị: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2019 2020
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 10.508 11.325 11.895 11.612 4.570
2. Điều chỉnh cho các khoản 5.487 4.704 7.006 8.091 7.780
- Khấu hao TSCĐ 5.704 6.009 6.464 6.995 7.065
- Các khoản dự phòng 0 0 0 0 122
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 884 -285 -493 -578 -974
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2.274 -2.459 -654 -440 -576
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 1.174 1.439 1.688 2.115 2.143
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 15.995 16.029 18.901 19.704 12.350
- Tăng, giảm các khoản phải thu -7.089 -6.036 -19.212 8.047 19.836
- Tăng, giảm hàng tồn kho -18.370 -15.609 675 2.619 4.081
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 15.294 6.354 3.861 2.437 -23.055
- Tăng giảm chi phí trả trước -945 -468 -431 697 667
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -1.174 -1.439 -1.671 -2.132 -2.143
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1.411 -1.876 -1.851 -2.088 -613
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 110 154 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -5.044 -2.718 -3.225 -7.759 -4.416
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -2.635 -5.608 -2.953 21.524 6.707
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -9.327 -8.483 -7.812 -9.498 -6.381
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 194 29 124 110 29
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.712 2.388 558 311 2.152
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -7.422 -6.066 -7.130 -9.076 -4.200
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 137.059 153.633 144.595 128.924 127.859
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -124.274 -141.650 -131.319 -134.065 -135.792
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -3.885 -4.727 -4.984 -4.421 -3.001
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 8.900 7.256 8.293 -9.563 -10.935
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -1.156 -4.417 -1.790 2.885 -8.428
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 24.258 23.094 18.677 17.046 20.277
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -8 0 159 346 589
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 23.094 18.677 17.046 20.277 12.438