I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
37.192
|
120.332
|
540.536
|
157.300
|
38.121
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-65.080
|
-249.447
|
-389.710
|
-96.350
|
-8.001
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-150
|
-1.432
|
-4.021
|
-848
|
-408
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2.068
|
-3.378
|
-4.177
|
-1.286
|
-1.075
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-200
|
-2.000
|
-2.168
|
-2.000
|
-3.794
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
57
|
75.037
|
3.739
|
330
|
1.358
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-236
|
-560
|
-78.642
|
-757
|
-2.215
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-30.485
|
-61.448
|
65.556
|
56.389
|
23.986
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
-1.006.996
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
-4
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-523.205
|
-1.450.515
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
873.144
|
487.225
|
1.431.551
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2
|
136
|
4.742
|
552
|
1.176
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
2
|
136
|
-129.110
|
-35.429
|
-17.791
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
7.800
|
97.241
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
70.978
|
394.461
|
476.461
|
55.229
|
1.800
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-48.236
|
-417.487
|
-328.366
|
-74.344
|
-9.215
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
30.541
|
74.215
|
148.095
|
-19.115
|
-7.414
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
58
|
12.903
|
84.542
|
1.846
|
-1.219
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6
|
64
|
12.967
|
418
|
2.264
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
64
|
12.967
|
97.509
|
2.264
|
1.045
|