Đơn vị: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2021 2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 0 3 20 0 0
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 0 3 20 0 0
4. Giá vốn hàng bán 0 0 12 0 0
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 0 3 8 0 0
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8.363 28.871 50.917 41.999 3.841
7. Chi phí tài chính 3.426 7.535 89.444 6.947 2.038
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.068 3.378 4.984 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 344 2.986 7.451 1.373 797
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 4.593 18.353 -45.970 33.679 1.006
12. Thu nhập khác 17 83 2.713 0 1
13. Chi phí khác 4 1 2.632 186 4
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 13 81 81 -186 -3
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 4.606 18.435 -45.889 33.493 1.004
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 189 3.668 0 3.511 280
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 189 3.668 0 3.511 280
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 4.417 14.767 -45.889 29.981 723
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 4.417 14.767 -45.889 29.981 723