Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.611.425 1.760.137 1.761.254 1.869.958 2.122.515
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 25.038 146.495 210.986 540.002 325.817
1. Tiền 25.038 19.433 13.764 18.372 12.167
2. Các khoản tương đương tiền 0 127.061 197.222 521.630 313.650
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 228.741 279.334 176.607 175.651 205.424
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 228.741 279.334 176.607 175.651 205.424
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 425.053 513.795 538.765 513.928 583.084
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 412.248 492.526 515.334 471.546 552.743
2. Trả trước cho người bán 9.296 19.579 15.170 31.684 18.970
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2.343 1.757 2.343 1.757 2.343
6. Phải thu ngắn hạn khác 6.876 5.643 11.628 14.650 14.738
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5.710 -5.710 -5.710 -5.710 -5.710
IV. Tổng hàng tồn kho 830.308 688.631 765.958 576.337 954.814
1. Hàng tồn kho 850.721 700.691 776.024 579.948 963.029
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -20.413 -12.061 -10.066 -3.611 -8.214
V. Tài sản ngắn hạn khác 102.285 131.883 68.939 64.041 53.376
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10.114 11.303 13.001 14.374 13.516
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 92.167 120.549 52.279 44.943 39.558
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 4 31 3.660 4.724 303
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 759.736 730.978 746.495 761.411 751.817
I. Các khoản phải thu dài hạn 9.227 9.236 5.848 5.403 4.240
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 5.857 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 5.857 4.686 4.686 3.514
5. Phải thu dài hạn khác 3.370 3.379 1.163 717 725
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 685.626 660.449 665.744 654.875 647.365
1. Tài sản cố định hữu hình 683.559 658.539 663.880 653.210 645.899
- Nguyên giá 2.015.631 2.021.125 2.039.266 2.058.383 2.081.158
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.332.072 -1.362.585 -1.375.386 -1.405.173 -1.435.259
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2.067 1.910 1.864 1.665 1.466
- Nguyên giá 12.594 12.628 12.780 12.780 12.780
- Giá trị hao mòn lũy kế -10.527 -10.718 -10.916 -11.115 -11.314
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 813 370 922 26.668 33.698
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 813 370 922 26.668 33.698
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 17.543 17.765 26.117 26.486 18.683
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 16.593 16.815 17.167 17.536 17.733
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 7.756 7.756 7.756 7.756 7.756
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -6.806 -6.806 -6.806 -6.806 -6.806
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 8.000 8.000 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 46.528 43.158 47.864 47.980 47.832
1. Chi phí trả trước dài hạn 43.785 41.502 45.562 47.207 46.098
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 2.743 1.656 2.302 773 1.735
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.371.161 2.491.116 2.507.749 2.631.370 2.874.333
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.549.578 1.609.970 1.670.943 1.750.659 2.011.208
I. Nợ ngắn hạn 1.307.580 1.362.647 1.441.493 1.526.801 1.798.814
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 645.443 682.371 642.689 878.038 1.005.614
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 203.165 176.755 231.687 211.965 334.541
4. Người mua trả tiền trước 19.123 9.475 10.311 7.247 5.175
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 43.214 71.154 16.009 14.746 25.436
6. Phải trả người lao động 279.011 302.800 338.575 255.886 275.837
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 7.855 9.139 5.156 5.953 3.557
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 672 412 65 925 665
11. Phải trả ngắn hạn khác 26.665 28.602 115.412 79.854 61.398
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 82.431 81.938 81.589 72.186 86.589
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 241.999 247.323 229.450 223.858 212.394
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 3.513 2.836 2.454 1.336 505
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 238.486 244.487 226.485 222.010 211.378
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 512 512 512
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 821.583 881.146 836.806 880.711 863.124
I. Vốn chủ sở hữu 821.583 881.146 836.806 880.711 863.124
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 360.027 360.027 360.027 360.027 360.027
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 3.300 3.300 3.300 3.300 5.091
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 206.580 206.580 206.580 206.580 216.570
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 212.024 270.923 227.896 272.486 244.244
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 130.217 130.217 145.922 227.343 165.096
- LNST chưa phân phối kỳ này 81.807 140.706 81.974 45.144 79.148
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 39.652 40.315 39.002 38.317 37.193
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.371.161 2.491.116 2.507.749 2.631.370 2.874.333