Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.271.924 1.040.157 1.270.005 1.121.880 1.179.378
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1.981 173 115 1.488 51
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.269.943 1.039.984 1.269.890 1.120.393 1.179.327
4. Giá vốn hàng bán 1.157.135 950.651 1.128.157 1.031.906 1.067.351
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 112.808 89.333 141.732 88.486 111.976
6. Doanh thu hoạt động tài chính 17.269 19.596 17.718 29.572 23.017
7. Chi phí tài chính 14.176 16.749 18.001 20.460 16.194
-Trong đó: Chi phí lãi vay 9.019 9.508 9.187 10.805 8.762
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 702 1.124 223 351 369
9. Chi phí bán hàng 20.410 18.438 24.408 20.849 24.805
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 36.095 35.729 42.999 43.531 42.312
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 60.098 39.137 74.265 33.569 52.051
12. Thu nhập khác 1.156 4.603 740 3.781 4.372
13. Chi phí khác 4.655 225 369 1.063 1.165
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -3.499 4.378 371 2.718 3.207
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 56.599 43.515 74.637 36.287 55.258
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4.646 9.578 13.987 8.791 9.147
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 4.330 1 1.087 -1.984 1.529
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 8.976 9.578 15.074 6.807 10.676
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 47.624 33.936 59.563 29.480 44.582
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 362 -608 663 -2.524 -561
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 47.262 34.545 58.899 32.004 45.144