Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2014 Q2 2014 Q3 2014 Q4 2014 Q1 2015
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 567.049 544.855 719.641 798.174 723.930
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -394.707 -532.100 -475.856 -643.140 -462.822
3. Tiền chi trả cho người lao động -114.352 -102.390 -109.235 -113.473 -175.010
4. Tiền chi trả lãi vay -4.966 -5.588 -6.171 -5.831 -5.612
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -2.279 -150 -1.787 -1.355 -2.654
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 15.950 8.759 45.844 17.517 38.139
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -52.193 -43.068 -41.948 -41.912 -26.407
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 14.502 -129.682 130.488 9.980 89.563
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -12.294 -72.375 -7.812 -11.242 -28.732
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 4 2 4 4 1.172
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -300 -3.000 0 -1.400
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 3.115 1.324 -1.324 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 -3.214 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 1.350
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 197 1.187 492 3 652
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -8.979 -70.163 -14.854 -11.235 -26.958
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 1.095 7.188 1.188 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 368.835 536.947 417.696 573.475 446.873
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -378.109 -317.562 -531.077 -540.568 -506.069
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -104 -156 -213 -589 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -2 -25.797 -3.323 -1 -11
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -8.285 200.621 -115.729 32.316 -59.206
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -2.761 775 -94 31.061 3.398
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 19.318 16.556 17.332 17.237 48.335
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 39 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 16.556 17.332 17.237 48.337 51.733