Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3.680.920 4.552.205 6.163.725 5.464.514 2.681.483
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 3.680.920 4.552.205 6.163.725 5.464.514 2.681.483
4. Giá vốn hàng bán 3.292.435 3.653.549 5.674.246 5.028.244 2.458.549
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 388.485 898.656 489.479 436.270 222.933
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6.071 70.338 94.505 74.051 143.455
7. Chi phí tài chính 74.763 224.719 189.796 244.648 252.262
-Trong đó: Chi phí lãi vay 74.763 123.408 173.570 225.094 252.061
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -1.080 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 179.581 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 92.124 104.040 112.296 134.391 66.731
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 226.588 460.655 281.892 131.282 47.395
12. Thu nhập khác 12.710 20.081 21.405 647 4.685
13. Chi phí khác 914 11.699 830 2.595 1.016
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 11.795 8.382 20.575 -1.949 3.669
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 238.383 469.037 302.467 129.333 51.064
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 51.823 88.180 61.949 41.071 -8.955
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1.253 4.893 -481 289 292
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 50.570 93.073 61.467 41.360 -8.664
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 187.814 375.964 241.000 87.974 59.727
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -328 69.137 17 364 193
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 188.142 306.827 240.983 87.610 59.534