Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 428.747 1.570.215 446.732 235.788 463.096
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 428.747 1.570.215 446.732 235.788 463.096
4. Giá vốn hàng bán 396.856 1.452.631 410.821 201.320 428.545
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 31.891 117.584 35.912 34.468 34.552
6. Doanh thu hoạt động tài chính 18.636 15.280 16.418 93.121 53.591
7. Chi phí tài chính 50.405 89.431 37.487 74.939 51.211
-Trong đó: Chi phí lãi vay 50.405 89.431 37.287 74.939 51.211
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 21.466 15.481 12.394 17.391 23.585
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -21.344 27.953 2.449 35.259 13.346
12. Thu nhập khác 3.831 0 0 854 0
13. Chi phí khác 20 -5.895 415 6.477 218
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 3.811 5.896 -415 -5.623 -218
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -17.533 33.848 2.034 29.636 13.128
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 -15.118 725 -3.126 2.763
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 52 23 76 23 66
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 52 -15.095 802 -3.103 2.829
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -17.585 48.943 1.232 32.740 10.300
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -14 -118 -39 229 32
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -17.570 49.061 1.271 32.510 10.268