Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 389.343 367.531 382.472 376.033 354.509
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 62.428 68.177 82.788 90.951 67.680
1. Tiền 15.428 11.149 37.210 31.932 8.003
2. Các khoản tương đương tiền 47.000 57.028 45.577 59.019 59.678
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 5.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 5.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 198.858 186.979 231.292 197.027 193.226
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 190.770 155.605 178.449 159.028 163.124
2. Trả trước cho người bán 5.658 29.341 27.012 28.410 32.222
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 10.000 22.000 10.000 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 13.310 3.097 16.726 12.485 11.912
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10.880 -11.064 -12.895 -12.895 -14.032
IV. Tổng hàng tồn kho 123.770 109.389 68.335 85.650 87.462
1. Hàng tồn kho 123.770 109.480 68.335 85.650 87.462
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -92 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4.286 2.986 58 2.405 1.141
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2 1 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3.888 2.587 57 1.505 1.117
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 395 398 0 900 24
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 294.924 293.832 271.760 295.463 306.620
I. Các khoản phải thu dài hạn 46 10 10 10 10
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 46 10 10 10 10
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 52.979 52.087 51.285 50.674 49.764
1. Tài sản cố định hữu hình 52.957 52.066 51.266 50.656 49.748
- Nguyên giá 69.552 69.552 69.696 70.039 70.087
- Giá trị hao mòn lũy kế -16.595 -17.486 -18.430 -19.382 -20.339
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 22 21 19 18 16
- Nguyên giá 32 32 32 32 32
- Giá trị hao mòn lũy kế -10 -11 -13 -14 -16
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 120.389 120.389 99.267 124.532 124.553
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 120.389 120.389 99.267 124.532 124.553
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 119.828 119.809 119.793 119.793 130.865
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 119.828 119.809 119.793 119.793 119.759
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 11.107
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.682 1.537 1.405 454 1.428
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.682 1.537 1.405 454 1.428
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 684.267 661.363 654.232 671.496 661.130
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 206.128 183.185 168.838 185.585 172.958
I. Nợ ngắn hạn 206.128 183.185 168.838 185.585 172.958
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 94.217 90.867 49.197 53.102 34.863
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 55.522 35.078 36.631 43.479 47.313
4. Người mua trả tiền trước 24.191 34.258 50.767 53.273 59.998
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6.223 1.358 8.652 8.589 2.941
6. Phải trả người lao động 4.877 3.056 3.107 3.492 4.152
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 5 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 13.658 13.952 15.311 18.483 18.131
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 7.440 4.615 5.168 5.168 5.559
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 478.139 478.178 485.394 485.911 488.171
I. Vốn chủ sở hữu 478.139 478.178 485.394 485.911 488.171
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 369.500 369.500 369.500 406.448 406.448
2. Thặng dư vốn cổ phần -4.391 -4.391 -4.391 -4.391 -4.391
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 4.045 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 102.273 106.174 113.370 76.962 79.099
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 78.781 104.953 104.953 67.994 67.994
- LNST chưa phân phối kỳ này 23.491 1.221 8.417 8.969 11.105
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 6.712 6.895 6.914 6.891 7.015
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 684.267 661.363 654.232 671.496 661.130