TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
389.343
|
367.531
|
382.472
|
376.033
|
354.509
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
62.428
|
68.177
|
82.788
|
90.951
|
67.680
|
1. Tiền
|
15.428
|
11.149
|
37.210
|
31.932
|
8.003
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
47.000
|
57.028
|
45.577
|
59.019
|
59.678
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
198.858
|
186.979
|
231.292
|
197.027
|
193.226
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
190.770
|
155.605
|
178.449
|
159.028
|
163.124
|
2. Trả trước cho người bán
|
5.658
|
29.341
|
27.012
|
28.410
|
32.222
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
10.000
|
22.000
|
10.000
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
13.310
|
3.097
|
16.726
|
12.485
|
11.912
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-10.880
|
-11.064
|
-12.895
|
-12.895
|
-14.032
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
123.770
|
109.389
|
68.335
|
85.650
|
87.462
|
1. Hàng tồn kho
|
123.770
|
109.480
|
68.335
|
85.650
|
87.462
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-92
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4.286
|
2.986
|
58
|
2.405
|
1.141
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2
|
1
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3.888
|
2.587
|
57
|
1.505
|
1.117
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
395
|
398
|
0
|
900
|
24
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
294.924
|
293.832
|
271.760
|
295.463
|
306.620
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
46
|
10
|
10
|
10
|
10
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
46
|
10
|
10
|
10
|
10
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
52.979
|
52.087
|
51.285
|
50.674
|
49.764
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
52.957
|
52.066
|
51.266
|
50.656
|
49.748
|
- Nguyên giá
|
69.552
|
69.552
|
69.696
|
70.039
|
70.087
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-16.595
|
-17.486
|
-18.430
|
-19.382
|
-20.339
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
22
|
21
|
19
|
18
|
16
|
- Nguyên giá
|
32
|
32
|
32
|
32
|
32
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10
|
-11
|
-13
|
-14
|
-16
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
120.389
|
120.389
|
99.267
|
124.532
|
124.553
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
120.389
|
120.389
|
99.267
|
124.532
|
124.553
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
119.828
|
119.809
|
119.793
|
119.793
|
130.865
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
119.828
|
119.809
|
119.793
|
119.793
|
119.759
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11.107
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.682
|
1.537
|
1.405
|
454
|
1.428
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.682
|
1.537
|
1.405
|
454
|
1.428
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
684.267
|
661.363
|
654.232
|
671.496
|
661.130
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
206.128
|
183.185
|
168.838
|
185.585
|
172.958
|
I. Nợ ngắn hạn
|
206.128
|
183.185
|
168.838
|
185.585
|
172.958
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
94.217
|
90.867
|
49.197
|
53.102
|
34.863
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
55.522
|
35.078
|
36.631
|
43.479
|
47.313
|
4. Người mua trả tiền trước
|
24.191
|
34.258
|
50.767
|
53.273
|
59.998
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6.223
|
1.358
|
8.652
|
8.589
|
2.941
|
6. Phải trả người lao động
|
4.877
|
3.056
|
3.107
|
3.492
|
4.152
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
5
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
13.658
|
13.952
|
15.311
|
18.483
|
18.131
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
7.440
|
4.615
|
5.168
|
5.168
|
5.559
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
478.139
|
478.178
|
485.394
|
485.911
|
488.171
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
478.139
|
478.178
|
485.394
|
485.911
|
488.171
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
369.500
|
369.500
|
369.500
|
406.448
|
406.448
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-4.391
|
-4.391
|
-4.391
|
-4.391
|
-4.391
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
4.045
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
102.273
|
106.174
|
113.370
|
76.962
|
79.099
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
78.781
|
104.953
|
104.953
|
67.994
|
67.994
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
23.491
|
1.221
|
8.417
|
8.969
|
11.105
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
6.712
|
6.895
|
6.914
|
6.891
|
7.015
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
684.267
|
661.363
|
654.232
|
671.496
|
661.130
|