Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 38.020 106.885 29.171 76.736 104.320
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 38.020 106.885 29.171 76.736 104.320
4. Giá vốn hàng bán 30.197 88.742 22.249 66.088 87.069
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 7.823 18.143 6.921 10.649 17.251
6. Doanh thu hoạt động tài chính 783 1.002 809 684 337
7. Chi phí tài chính 427 243 152 75 98
-Trong đó: Chi phí lãi vay 427 243 138 75 67
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 -35 -3
9. Chi phí bán hàng 280 739 161 504 45
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6.451 9.154 6.991 8.284 5.809
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.448 9.008 427 2.435 11.633
12. Thu nhập khác 638 412 401 186 57
13. Chi phí khác 487 44 37 53 174
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 151 368 365 133 -117
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.599 9.376 792 2.568 11.517
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 324 2.140 264 307 2.327
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 324 2.140 264 307 2.327
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.275 7.236 528 2.261 9.190
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 54 19 -24 124 57
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.221 7.217 551 2.137 9.133