1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
38.020
|
106.885
|
29.171
|
76.736
|
104.320
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
38.020
|
106.885
|
29.171
|
76.736
|
104.320
|
4. Giá vốn hàng bán
|
30.197
|
88.742
|
22.249
|
66.088
|
87.069
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
7.823
|
18.143
|
6.921
|
10.649
|
17.251
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
783
|
1.002
|
809
|
684
|
337
|
7. Chi phí tài chính
|
427
|
243
|
152
|
75
|
98
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
427
|
243
|
138
|
75
|
67
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
-35
|
-3
|
9. Chi phí bán hàng
|
280
|
739
|
161
|
504
|
45
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.451
|
9.154
|
6.991
|
8.284
|
5.809
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.448
|
9.008
|
427
|
2.435
|
11.633
|
12. Thu nhập khác
|
638
|
412
|
401
|
186
|
57
|
13. Chi phí khác
|
487
|
44
|
37
|
53
|
174
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
151
|
368
|
365
|
133
|
-117
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.599
|
9.376
|
792
|
2.568
|
11.517
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
324
|
2.140
|
264
|
307
|
2.327
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
324
|
2.140
|
264
|
307
|
2.327
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.275
|
7.236
|
528
|
2.261
|
9.190
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
54
|
19
|
-24
|
124
|
57
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.221
|
7.217
|
551
|
2.137
|
9.133
|