TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
432.814
|
490.267
|
343.735
|
415.731
|
379.119
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
32.935
|
91.104
|
17.812
|
22.995
|
10.405
|
1. Tiền
|
32.935
|
31.104
|
17.812
|
22.995
|
10.405
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
60.000
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
105.500
|
50.500
|
37.500
|
32.500
|
52.500
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
105.500
|
50.500
|
37.500
|
32.500
|
52.500
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
172.909
|
160.468
|
154.089
|
197.098
|
210.806
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
133.814
|
107.995
|
98.655
|
84.149
|
103.816
|
2. Trả trước cho người bán
|
20.537
|
27.303
|
35.181
|
92.812
|
105.871
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
29.871
|
36.224
|
31.307
|
31.125
|
12.106
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-11.313
|
-11.054
|
-11.054
|
-10.987
|
-10.987
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
104.354
|
172.223
|
124.367
|
139.679
|
87.731
|
1. Hàng tồn kho
|
106.424
|
172.675
|
124.819
|
139.679
|
87.731
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2.069
|
-451
|
-451
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
17.115
|
15.972
|
9.966
|
23.458
|
17.678
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
17.115
|
15.446
|
9.966
|
22.469
|
17.566
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
116
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
410
|
0
|
989
|
112
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
240.824
|
262.246
|
334.454
|
332.216
|
365.164
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
210.331
|
209.788
|
297.320
|
313.390
|
306.845
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
210.331
|
209.788
|
297.320
|
313.390
|
306.845
|
- Nguyên giá
|
902.419
|
906.690
|
1.008.777
|
1.041.458
|
1.051.092
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-692.088
|
-696.902
|
-711.457
|
-728.068
|
-744.247
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
472
|
472
|
472
|
472
|
472
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-472
|
-472
|
-472
|
-472
|
-472
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
25.143
|
46.536
|
28.171
|
4.070
|
46.063
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
25.143
|
46.536
|
28.171
|
4.070
|
46.063
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5.349
|
5.922
|
8.963
|
14.756
|
12.256
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5.349
|
5.922
|
8.963
|
14.756
|
12.256
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
673.637
|
752.514
|
678.189
|
747.947
|
744.283
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
218.444
|
358.678
|
283.181
|
337.770
|
334.913
|
I. Nợ ngắn hạn
|
217.870
|
337.187
|
254.478
|
294.554
|
281.945
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
61.885
|
54.705
|
103.228
|
119.691
|
141.692
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
81.661
|
125.842
|
50.673
|
85.427
|
80.021
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.406
|
3.605
|
3.865
|
4.488
|
1.296
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
11.455
|
4.781
|
3.862
|
6.269
|
4.056
|
6. Phải trả người lao động
|
12.512
|
15.448
|
14.561
|
18.921
|
5.520
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.102
|
1.824
|
869
|
6.938
|
1.077
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
19.146
|
75.866
|
14.542
|
16.330
|
13.061
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
8.179
|
16.358
|
24.536
|
0
|
1.176
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
20.524
|
38.758
|
38.342
|
36.491
|
34.045
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
574
|
21.491
|
28.703
|
43.216
|
52.968
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
574
|
21.491
|
28.703
|
43.216
|
52.968
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
455.193
|
393.836
|
395.008
|
410.178
|
409.370
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
455.193
|
393.836
|
395.008
|
410.178
|
409.370
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
109.881
|
109.881
|
109.881
|
109.881
|
109.881
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
131.168
|
184.270
|
184.270
|
184.270
|
184.270
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
214.145
|
99.685
|
100.857
|
116.027
|
115.219
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
179.651
|
48.106
|
48.106
|
48.106
|
104.775
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
34.493
|
51.579
|
52.751
|
67.921
|
10.444
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
673.637
|
752.514
|
678.189
|
747.947
|
744.283
|