Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 414.284 373.715 314.049 326.727 343.200
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 27.129 23.969 25.031 23.352 26.594
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 387.155 349.746 289.018 303.375 316.606
4. Giá vốn hàng bán 281.495 269.981 240.762 269.097 262.863
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 105.660 79.764 48.255 34.277 53.743
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.545 1.143 4.707 2.178 1.653
7. Chi phí tài chính 4.425 4.429 4.200 3.744 4.989
-Trong đó: Chi phí lãi vay 888 1.285 1.302 886 1.692
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 30.431 23.994 18.340 19.365 25.739
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12.968 9.531 14.427 12.087 15.995
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 60.381 42.955 15.995 1.259 8.673
12. Thu nhập khác 1.049 293 7.813 299 11.568
13. Chi phí khác 446 120 2.170 75 372
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 603 173 5.643 224 11.196
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 60.984 43.127 21.638 1.482 19.869
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 12.205 8.634 4.565 310 4.699
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 12.205 8.634 4.565 310 4.699
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 48.779 34.493 17.074 1.172 15.170
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 48.779 34.493 17.074 1.172 15.170