Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2010 Q3 2010 Q4 2010 Q1 2011 Q2 2011
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 10.543 11.732 11.692 5.914 8.131
2. Điều chỉnh cho các khoản -734 -241 3.935 1.944 8.846
- Khấu hao TSCĐ 1.660 1.689 1.709 1.720 10.199
- Các khoản dự phòng 228 1.184
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -168 183
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2.746 -2.130 543 -3 -1.354
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 292 199 317 227
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 9.809 11.491 15.627 7.858 16.977
- Tăng, giảm các khoản phải thu 14.328 -5.729 -40.873 15.423 -1.127
- Tăng, giảm hàng tồn kho 4.823 -10.699 10.976 -7.233 -2.136
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -5.738 771 20.300 -6.482 24.729
- Tăng giảm chi phí trả trước -330 -167 -1.884 760
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -224 -160 -320 -252
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4.472 -3.622 -2.823 -4.737
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 886 7.261 16.329 3.239 4.037
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -9.981 -7.703 4.166 -5.966 -402
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 9.101 -8.556 21.497 2.611 42.078
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -345 -74 -1.418 -10 -1.578
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 3 -3 3 245
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 13.226 -30.500 -116.001 -50.700
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -10.366 32.600 119.033 59.475
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 -2.994
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 495 244 1.664 498 1.108
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 3.011 2.272 3.274 6.271 -224
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 8.635
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 -61
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 9.605 9.725 -6.542 700
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -6.318 -9.487 -9.125 -3.983
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -6.358 0 -10.499 -10.755
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -3.071 8.874 -26.166 -3.344 -10.755
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 9.041 2.590 -1.394 5.538 31.098
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 3.303 12.343 14.933 13.540 21.787
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 12.343 14.933 13.540 19.078 52.885