I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
166.333
|
504.432
|
255.131
|
170.081
|
151.909
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-133.274
|
-741.265
|
-375.245
|
-168.925
|
-251.971
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-656
|
-587
|
-938
|
-587
|
-957
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-308
|
-301
|
-421
|
-767
|
-1.159
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-4.500
|
-14.051
|
0
|
-2.000
|
-12.226
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
205.688
|
229.840
|
-435.522
|
|
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-198.238
|
-390.414
|
588.378
|
-81
|
-295
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
35.045
|
-412.347
|
31.382
|
-2.279
|
-114.700
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
-1.038
|
-299
|
-178
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-134.500
|
28.100
|
-62.720
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
60.347
|
106.420
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
-57.000
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
18.760
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
|
2.078
|
565
|
5.039
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
|
-134.500
|
47.900
|
-59.107
|
111.281
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
400.000
|
1.774
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
24.652
|
12.462
|
54.500
|
35.000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-18.668
|
-8.630
|
-16.378
|
-21.092
|
-35.178
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-18.668
|
416.022
|
-2.142
|
33.408
|
-178
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
16.377
|
-130.825
|
77.140
|
-27.978
|
-3.597
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
137.344
|
153.721
|
22.896
|
100.036
|
72.058
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
153.721
|
22.896
|
100.036
|
72.058
|
68.461
|