I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
41.080
|
26.358
|
4.508
|
10.210
|
12.170
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-38.553
|
-36.145
|
63.561
|
-9.804
|
6.112
|
- Khấu hao TSCĐ
|
-419
|
3
|
3
|
3
|
10.689
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
15.175
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-38.134
|
-36.149
|
48.383
|
-9.808
|
-4.761
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
184
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2.527
|
-9.787
|
68.069
|
405
|
18.281
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-349.710
|
95.404
|
167.842
|
-1.010
|
-13.264
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-27.855
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1.690
|
-87
|
-817
|
113
|
8.310
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-464
|
138
|
129
|
68
|
-4.628
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-3.827
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.000
|
-3.750
|
0
|
0
|
-11.854
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-555
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-206
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-348.514
|
81.919
|
235.223
|
-423
|
-35.043
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-196.360
|
196.360
|
0
|
0
|
-926
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-357.000
|
-231.580
|
-5.000
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
6.387
|
8.000
|
0
|
0
|
35.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
150.000
|
66.000
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
23.896
|
4.693
|
1.362
|
408
|
6.870
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-16.077
|
-81.947
|
-230.218
|
-4.592
|
40.943
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
0
|
35.493
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
364.615
|
0
|
0
|
0
|
-16.327
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
222
|
0
|
0
|
0
|
-30.578
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
364.838
|
0
|
0
|
0
|
-11.412
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
247
|
-28
|
5.006
|
-5.016
|
-5.512
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
446
|
49
|
20
|
5.026
|
124.124
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
49
|
20
|
5.026
|
10
|
118.612
|