Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 41.080 26.358 4.508 10.210 12.170
2. Điều chỉnh cho các khoản -38.553 -36.145 63.561 -9.804 6.112
- Khấu hao TSCĐ -419 3 3 3 10.689
- Các khoản dự phòng 0 0 15.175 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -38.134 -36.149 48.383 -9.808 -4.761
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 0 0 0 0 184
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 2.527 -9.787 68.069 405 18.281
- Tăng, giảm các khoản phải thu -349.710 95.404 167.842 -1.010 -13.264
- Tăng, giảm hàng tồn kho 0 0 0 0 -27.855
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 1.690 -87 -817 113 8.310
- Tăng giảm chi phí trả trước -464 138 129 68 -4.628
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 0 0 0 -3.827
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2.000 -3.750 0 0 -11.854
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -555 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 -206
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -348.514 81.919 235.223 -423 -35.043
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -196.360 196.360 0 0 -926
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -357.000 -231.580 -5.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 6.387 8.000 0 0 35.000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 150.000 66.000 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 23.896 4.693 1.362 408 6.870
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -16.077 -81.947 -230.218 -4.592 40.943
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 0 0 35.493
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 364.615 0 0 0 -16.327
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 222 0 0 0 -30.578
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 364.838 0 0 0 -11.412
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 247 -28 5.006 -5.016 -5.512
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 446 49 20 5.026 124.124
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 49 20 5.026 10 118.612