Đơn vị: 1.000.000đ
  2009 2010 2011 2021 2022
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 139.757 147.825 169.749 1.045.435 1.095.977
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -16.759 -79.320 -80.833 -889.139 -1.418.709
3. Tiền chi trả cho người lao động -15.249 -9.866 -13.760 -3.163 -2.768
4. Tiền chi trả lãi vay -14.658 -14.882 -22.233 -784 -1.799
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -879 -507 -356 -9.386 -20.551
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 80.929 22.337 29.475 251.625 6
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -71.609 -37.326 -29.019 -254.457 -354
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 101.531 28.261 53.023 140.130 -348.199
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -82.042 -18.172 -5.635 -1.799 -1.337
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 149 503 395
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -33.700 0 -500 -169.120
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 22.200 0 0 15.000 60.347
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -660 -21.098 -1.100 -37.400 -57.000
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 11.504 5.664 0 18.760
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 492 4.567 2.535 2.643
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -82.057 -28.536 -4.305 -24.199 -145.707
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 401.774
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 76.665 85.215 72.587 42.030 91.614
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -83.415 -95.333 -95.356 -26.059 -64.768
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -245 -1.365 -332
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -6.995 -11.483 -23.101 15.972 428.620
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 12.479 -11.758 25.617 131.903 -65.286
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 4.656 17.135 5.377 5.441 137.344
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 17.135 5.377 30.994 137.344 72.058