1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
159.981
|
181.196
|
137.842
|
611.125
|
224.760
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
159.981
|
181.196
|
137.842
|
611.125
|
224.760
|
4. Giá vốn hàng bán
|
140.963
|
155.897
|
117.501
|
204.657
|
151.182
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
19.018
|
25.299
|
20.341
|
406.468
|
73.578
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
41.585
|
53.978
|
45.541
|
39.281
|
27.065
|
7. Chi phí tài chính
|
294
|
234
|
840
|
755
|
597
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
291
|
129
|
584
|
755
|
597
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
19.111
|
19.409
|
16.640
|
19.005
|
17.827
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
41.197
|
59.634
|
48.402
|
425.990
|
82.219
|
12. Thu nhập khác
|
1.132
|
2.091
|
664
|
906
|
780
|
13. Chi phí khác
|
1.048
|
107
|
0
|
|
605
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
84
|
1.984
|
664
|
906
|
175
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
41.282
|
61.618
|
49.066
|
426.895
|
82.395
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
8.218
|
11.668
|
6.689
|
84.829
|
16.356
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
8.218
|
11.668
|
6.689
|
84.829
|
16.356
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
33.064
|
49.950
|
42.377
|
342.067
|
66.038
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
33.064
|
49.950
|
42.377
|
342.067
|
66.038
|