Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 159.981 181.196 137.842 611.125 224.760
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 159.981 181.196 137.842 611.125 224.760
4. Giá vốn hàng bán 140.963 155.897 117.501 204.657 151.182
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 19.018 25.299 20.341 406.468 73.578
6. Doanh thu hoạt động tài chính 41.585 53.978 45.541 39.281 27.065
7. Chi phí tài chính 294 234 840 755 597
-Trong đó: Chi phí lãi vay 291 129 584 755 597
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 19.111 19.409 16.640 19.005 17.827
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 41.197 59.634 48.402 425.990 82.219
12. Thu nhập khác 1.132 2.091 664 906 780
13. Chi phí khác 1.048 107 0 605
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 84 1.984 664 906 175
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 41.282 61.618 49.066 426.895 82.395
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8.218 11.668 6.689 84.829 16.356
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 8.218 11.668 6.689 84.829 16.356
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 33.064 49.950 42.377 342.067 66.038
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 33.064 49.950 42.377 342.067 66.038