Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 41.282 61.618 49.066 426.895 82.395
2. Điều chỉnh cho các khoản -28.428 -39.505 -28.860 58.829 -10.868
- Khấu hao TSCĐ 12.761 15.030 15.208 97.955 15.299
- Các khoản dự phòng -1.550 -926 -866 -435 1.075
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 3 -5 -29 56 -49
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -39.933 -53.733 -43.756 -39.501 -27.790
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 291 129 584 755 597
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 12.854 22.113 20.206 485.725 71.526
- Tăng, giảm các khoản phải thu 18.016 -22.171 -21.874 3.855 -36.892
- Tăng, giảm hàng tồn kho -4.514 259 11.947 -298.187 -27.651
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 157.412 28.229 -8.972 -415.785 59.979
- Tăng giảm chi phí trả trước 298 -544 -3.219 1.192 -25.939
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -291 -129 -584 -755 -14.905
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -7.211 10.918 -9.468 -65.189 -25.331
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 31 352 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1.835 -1.451 -2.574 -3.705 -2.128
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 174.759 37.576 -14.537 -292.850 -1.341
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -13.571 -20.415 -28.579 -8.107 -2.041
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1.142 25 430 276 1.870
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -488.585 -203.785 -100.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 342.375 114.835 123.804 191.571 210.625
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -40.500 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 10.238
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 32.171 41.250 50.348 40.153 31.465
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 53.156 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -166.968 -14.934 56.240 223.893 241.919
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 64.508 52.361 98.410 250.906 81.155
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -65.559 -52.361 -86.401 -60.635 -79.762
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -7.613 -24.991 -43.980 -58.884 -202.209
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -8.663 -24.991 -31.972 131.386 -200.816
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -872 -2.349 9.731 62.430 39.762
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 15.398 14.523 12.180 21.940 84.313
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -3 5 29 -56 49
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 14.523 12.180 21.940 84.313 124.124