I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
2.116.678
|
2.732.250
|
2.831.535
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-1.599.655
|
-2.762.879
|
-2.576.398
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-73.718
|
-112.292
|
-127.465
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-15.348
|
-34.941
|
-50.044
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-15.241
|
-24.686
|
-33.599
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
9.039
|
28.018
|
23.397
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-174.633
|
-331.785
|
-196.437
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
247.121
|
-506.315
|
-129.010
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5.367
|
-6.923
|
-4.138
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
288
|
192
|
1.543
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
2.000
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
1.902
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
17.751
|
29.581
|
51.275
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
16.573
|
22.849
|
48.680
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.188.596
|
2.434.569
|
1.784.883
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-974.014
|
-1.655.720
|
-2.269.659
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-23.642
|
-29.815
|
-37.155
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
190.940
|
749.034
|
-521.931
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
454.634
|
265.568
|
-602.261
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
88.156
|
542.790
|
808.323
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
-35
|
9
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
542.790
|
808.323
|
206.071
|