Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3.500.799 3.317.240 3.342.813 3.368.169 3.236.256
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 218.007 215.546 273.556 231.933 87.399
1. Tiền 117.507 68.546 40.556 29.646 27.399
2. Các khoản tương đương tiền 100.500 147.000 233.000 202.288 60.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 11.224 11.117 29.617 29.617 105.904
1. Chứng khoán kinh doanh 11.213 11.213 11.213 11.213 11.213
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -4.276 -4.383 -4.383 -4.383 -4.383
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4.288 4.288 22.788 22.788 99.075
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1.241.041 1.347.999 1.260.152 1.256.498 1.305.499
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 287.326 346.361 309.029 322.011 336.433
2. Trả trước cho người bán 114.198 157.536 114.024 83.374 75.998
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 574.745 572.249 555.649 555.649 583.249
6. Phải thu ngắn hạn khác 278.692 285.774 295.370 309.384 323.739
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13.920 -13.920 -13.920 -13.920 -13.920
IV. Tổng hàng tồn kho 2.027.305 1.735.892 1.773.815 1.832.074 1.727.696
1. Hàng tồn kho 2.027.305 1.735.892 1.773.815 1.832.074 1.727.696
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.221 6.686 5.674 18.047 9.758
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.275 5.740 505 8.222 8.186
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 946 946 5.169 9.825 1.572
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.404.594 1.449.253 1.436.010 1.486.188 1.447.656
I. Các khoản phải thu dài hạn 797.978 835.867 843.949 834.985 826.369
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 123.497 114.881 106.265 97.649 89.033
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 674.481 721.286 737.984 737.637 737.637
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 -300 -300 -300 -300
II. Tài sản cố định 34.846 34.496 34.151 33.820 33.493
1. Tài sản cố định hữu hình 6.309 6.003 5.702 5.415 5.132
- Nguyên giá 9.822 9.822 9.822 9.822 9.822
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.513 -3.819 -4.120 -4.407 -4.689
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 28.537 28.493 28.449 28.405 28.361
- Nguyên giá 30.093 30.093 30.093 30.093 30.093
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.556 -1.600 -1.644 -1.689 -1.733
III. Bất động sản đầu tư 108.061 107.276 106.492 105.707 104.923
- Nguyên giá 146.732 146.732 146.732 146.732 146.732
- Giá trị hao mòn lũy kế -38.671 -39.455 -40.240 -41.025 -41.809
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 42.039 47.470 50.521 50.521 51.521
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 29.212 30.143 30.172 30.172 30.172
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 13.178 17.678 23.178 23.178 24.178
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -351 -351 -2.829 -2.829 -2.829
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 415.094 418.087 395.358 456.133 426.846
1. Chi phí trả trước dài hạn 415.094 418.087 395.358 456.133 426.846
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 6.575 6.057 5.540 5.022 4.505
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4.905.393 4.766.493 4.778.822 4.854.357 4.683.913
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2.965.068 2.791.900 2.787.970 2.841.912 2.623.196
I. Nợ ngắn hạn 2.792.758 2.591.259 2.635.304 2.735.199 2.540.860
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 40.361 27.406 79.481 55.232 39.039
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 365.134 288.976 358.163 416.664 433.261
4. Người mua trả tiền trước 2.025.774 2.060.747 2.041.788 2.115.734 1.905.939
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5.084 14.468 13.110 18.686 31.018
6. Phải trả người lao động 6.615 2.869 2.458 2.236 6.428
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 17.921 65.834 22.823 20.369 15.268
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 331.186 130.275 116.799 105.594 109.223
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 684 684 684 684 684
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 172.309 200.641 152.665 106.713 82.336
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 12.131 11.276 11.438 12.208 12.510
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 160.179 189.365 141.228 94.505 69.826
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.940.325 1.974.594 1.990.853 2.012.445 2.060.717
I. Vốn chủ sở hữu 1.940.325 1.974.594 1.990.853 2.012.445 2.060.717
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.734.902 1.734.902 1.734.902 1.734.902 1.734.902
2. Thặng dư vốn cổ phần 1.523 1.523 1.523 1.523 1.523
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 168.085 202.283 218.532 240.126 288.395
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 24.509 172.004 172.004 172.004 172.004
- LNST chưa phân phối kỳ này 143.576 30.279 46.528 68.122 116.391
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 35.815 35.886 35.896 35.894 35.897
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4.905.393 4.766.493 4.778.822 4.854.357 4.683.913