TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3.500.799
|
3.317.240
|
3.342.813
|
3.368.169
|
3.236.256
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
218.007
|
215.546
|
273.556
|
231.933
|
87.399
|
1. Tiền
|
117.507
|
68.546
|
40.556
|
29.646
|
27.399
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
100.500
|
147.000
|
233.000
|
202.288
|
60.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
11.224
|
11.117
|
29.617
|
29.617
|
105.904
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
11.213
|
11.213
|
11.213
|
11.213
|
11.213
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-4.276
|
-4.383
|
-4.383
|
-4.383
|
-4.383
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
4.288
|
4.288
|
22.788
|
22.788
|
99.075
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.241.041
|
1.347.999
|
1.260.152
|
1.256.498
|
1.305.499
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
287.326
|
346.361
|
309.029
|
322.011
|
336.433
|
2. Trả trước cho người bán
|
114.198
|
157.536
|
114.024
|
83.374
|
75.998
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
574.745
|
572.249
|
555.649
|
555.649
|
583.249
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
278.692
|
285.774
|
295.370
|
309.384
|
323.739
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-13.920
|
-13.920
|
-13.920
|
-13.920
|
-13.920
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2.027.305
|
1.735.892
|
1.773.815
|
1.832.074
|
1.727.696
|
1. Hàng tồn kho
|
2.027.305
|
1.735.892
|
1.773.815
|
1.832.074
|
1.727.696
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.221
|
6.686
|
5.674
|
18.047
|
9.758
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.275
|
5.740
|
505
|
8.222
|
8.186
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
946
|
946
|
5.169
|
9.825
|
1.572
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.404.594
|
1.449.253
|
1.436.010
|
1.486.188
|
1.447.656
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
797.978
|
835.867
|
843.949
|
834.985
|
826.369
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
123.497
|
114.881
|
106.265
|
97.649
|
89.033
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
674.481
|
721.286
|
737.984
|
737.637
|
737.637
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
-300
|
-300
|
-300
|
-300
|
II. Tài sản cố định
|
34.846
|
34.496
|
34.151
|
33.820
|
33.493
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
6.309
|
6.003
|
5.702
|
5.415
|
5.132
|
- Nguyên giá
|
9.822
|
9.822
|
9.822
|
9.822
|
9.822
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.513
|
-3.819
|
-4.120
|
-4.407
|
-4.689
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
28.537
|
28.493
|
28.449
|
28.405
|
28.361
|
- Nguyên giá
|
30.093
|
30.093
|
30.093
|
30.093
|
30.093
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.556
|
-1.600
|
-1.644
|
-1.689
|
-1.733
|
III. Bất động sản đầu tư
|
108.061
|
107.276
|
106.492
|
105.707
|
104.923
|
- Nguyên giá
|
146.732
|
146.732
|
146.732
|
146.732
|
146.732
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-38.671
|
-39.455
|
-40.240
|
-41.025
|
-41.809
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
42.039
|
47.470
|
50.521
|
50.521
|
51.521
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
29.212
|
30.143
|
30.172
|
30.172
|
30.172
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
13.178
|
17.678
|
23.178
|
23.178
|
24.178
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-351
|
-351
|
-2.829
|
-2.829
|
-2.829
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
415.094
|
418.087
|
395.358
|
456.133
|
426.846
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
415.094
|
418.087
|
395.358
|
456.133
|
426.846
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
6.575
|
6.057
|
5.540
|
5.022
|
4.505
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4.905.393
|
4.766.493
|
4.778.822
|
4.854.357
|
4.683.913
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2.965.068
|
2.791.900
|
2.787.970
|
2.841.912
|
2.623.196
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2.792.758
|
2.591.259
|
2.635.304
|
2.735.199
|
2.540.860
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
40.361
|
27.406
|
79.481
|
55.232
|
39.039
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
365.134
|
288.976
|
358.163
|
416.664
|
433.261
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.025.774
|
2.060.747
|
2.041.788
|
2.115.734
|
1.905.939
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5.084
|
14.468
|
13.110
|
18.686
|
31.018
|
6. Phải trả người lao động
|
6.615
|
2.869
|
2.458
|
2.236
|
6.428
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
17.921
|
65.834
|
22.823
|
20.369
|
15.268
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
331.186
|
130.275
|
116.799
|
105.594
|
109.223
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
684
|
684
|
684
|
684
|
684
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
172.309
|
200.641
|
152.665
|
106.713
|
82.336
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
12.131
|
11.276
|
11.438
|
12.208
|
12.510
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
160.179
|
189.365
|
141.228
|
94.505
|
69.826
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.940.325
|
1.974.594
|
1.990.853
|
2.012.445
|
2.060.717
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.940.325
|
1.974.594
|
1.990.853
|
2.012.445
|
2.060.717
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.734.902
|
1.734.902
|
1.734.902
|
1.734.902
|
1.734.902
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1.523
|
1.523
|
1.523
|
1.523
|
1.523
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
168.085
|
202.283
|
218.532
|
240.126
|
288.395
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
24.509
|
172.004
|
172.004
|
172.004
|
172.004
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
143.576
|
30.279
|
46.528
|
68.122
|
116.391
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
35.815
|
35.886
|
35.896
|
35.894
|
35.897
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4.905.393
|
4.766.493
|
4.778.822
|
4.854.357
|
4.683.913
|