1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
245.651
|
284.551
|
67.882
|
285.069
|
67.706
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
245.651
|
284.551
|
67.882
|
285.069
|
67.706
|
4. Giá vốn hàng bán
|
172.070
|
198.160
|
43.032
|
190.626
|
35.870
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
73.581
|
86.390
|
24.850
|
94.442
|
31.836
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
11.627
|
12.241
|
12.847
|
12.159
|
768
|
7. Chi phí tài chính
|
1.948
|
19.415
|
4.206
|
8.806
|
6.591
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.911
|
6.518
|
3.663
|
3.442
|
3.513
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
35.569
|
46.797
|
4.878
|
31.698
|
8.561
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10.441
|
11.153
|
8.372
|
13.407
|
7.191
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
37.250
|
21.265
|
20.241
|
52.691
|
10.261
|
12. Thu nhập khác
|
6.293
|
9.309
|
14.746
|
17.257
|
9.686
|
13. Chi phí khác
|
5.561
|
7.643
|
7.859
|
9.343
|
716
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
731
|
1.666
|
6.887
|
7.914
|
8.970
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
37.981
|
22.932
|
27.127
|
60.605
|
19.231
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7.697
|
4.688
|
5.535
|
12.333
|
3.996
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
7.697
|
4.688
|
5.535
|
12.333
|
3.996
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
30.284
|
18.244
|
21.592
|
48.272
|
15.236
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
6
|
10
|
-2
|
3
|
-3
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
30.279
|
18.234
|
21.594
|
48.269
|
15.238
|