Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 245.651 284.551 67.882 285.069 67.706
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 245.651 284.551 67.882 285.069 67.706
4. Giá vốn hàng bán 172.070 198.160 43.032 190.626 35.870
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 73.581 86.390 24.850 94.442 31.836
6. Doanh thu hoạt động tài chính 11.627 12.241 12.847 12.159 768
7. Chi phí tài chính 1.948 19.415 4.206 8.806 6.591
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.911 6.518 3.663 3.442 3.513
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 35.569 46.797 4.878 31.698 8.561
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10.441 11.153 8.372 13.407 7.191
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 37.250 21.265 20.241 52.691 10.261
12. Thu nhập khác 6.293 9.309 14.746 17.257 9.686
13. Chi phí khác 5.561 7.643 7.859 9.343 716
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 731 1.666 6.887 7.914 8.970
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 37.981 22.932 27.127 60.605 19.231
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7.697 4.688 5.535 12.333 3.996
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 7.697 4.688 5.535 12.333 3.996
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 30.284 18.244 21.592 48.272 15.236
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 6 10 -2 3 -3
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 30.279 18.234 21.594 48.269 15.238