I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
37.981
|
20.444
|
27.127
|
60.605
|
19.231
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-8.581
|
-2.082
|
-8.076
|
-7.606
|
4.372
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.135
|
1.129
|
1.116
|
1.111
|
1.627
|
- Các khoản dự phòng
|
|
2.478
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-11.627
|
-12.442
|
-12.854
|
-12.159
|
-768
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1.911
|
6.753
|
3.663
|
3.442
|
3.513
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
29.401
|
18.362
|
19.052
|
52.998
|
23.603
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-40.201
|
90.854
|
-2.994
|
6.597
|
7.916
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
37.344
|
-37.923
|
-58.260
|
104.379
|
8.060
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-17.309
|
-8.429
|
114.898
|
-189.936
|
-60.090
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-5.930
|
27.447
|
-66.940
|
29.840
|
-29.370
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.749
|
-5.216
|
-4.351
|
-3.684
|
-4.070
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-412
|
-21
|
0
|
0
|
-395
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1.143
|
85.076
|
1.406
|
195
|
-54.345
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-46.800
|
-26.200
|
0
|
-113.175
|
-29.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
29.296
|
-940
|
25.240
|
9.288
|
11.788
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-5.200
|
-5.500
|
0
|
-1.000
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.885
|
1.637
|
2.703
|
1.030
|
801
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-20.819
|
-31.003
|
27.943
|
-103.857
|
-16.411
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
30.544
|
99.231
|
885
|
49.514
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-13.675
|
-95.294
|
-71.856
|
-90.386
|
-5.981
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-11
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
16.857
|
3.938
|
-70.971
|
-40.872
|
-5.981
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2.818
|
58.011
|
-41.623
|
-144.534
|
-76.737
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
218.364
|
215.546
|
273.556
|
231.933
|
87.399
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
215.546
|
273.556
|
231.933
|
87.399
|
10.662
|