Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 37.981 20.444 27.127 60.605 19.231
2. Điều chỉnh cho các khoản -8.581 -2.082 -8.076 -7.606 4.372
- Khấu hao TSCĐ 1.135 1.129 1.116 1.111 1.627
- Các khoản dự phòng 2.478 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -11.627 -12.442 -12.854 -12.159 -768
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 1.911 6.753 3.663 3.442 3.513
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 29.401 18.362 19.052 52.998 23.603
- Tăng, giảm các khoản phải thu -40.201 90.854 -2.994 6.597 7.916
- Tăng, giảm hàng tồn kho 37.344 -37.923 -58.260 104.379 8.060
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -17.309 -8.429 114.898 -189.936 -60.090
- Tăng giảm chi phí trả trước -5.930 27.447 -66.940 29.840 -29.370
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -1.749 -5.216 -4.351 -3.684 -4.070
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -412 -21 0 0 -395
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 1.143 85.076 1.406 195 -54.345
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -46.800 -26.200 0 -113.175 -29.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 29.296 -940 25.240 9.288 11.788
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -5.200 -5.500 0 -1.000 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.885 1.637 2.703 1.030 801
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -20.819 -31.003 27.943 -103.857 -16.411
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 30.544 99.231 885 49.514 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -13.675 -95.294 -71.856 -90.386 -5.981
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -11 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 16.857 3.938 -70.971 -40.872 -5.981
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -2.818 58.011 -41.623 -144.534 -76.737
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 218.364 215.546 273.556 231.933 87.399
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 215.546 273.556 231.933 87.399 10.662