Đơn vị: 1.000.000đ
  2011 2012 2014 2015 2016
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 71.402 7.353 161.054 112.059 287.071
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -8.697 -4.670 -35.320 -43.309 -29.684
3. Tiền chi trả cho người lao động -3.453 -971 -5.244 -9.037 -9.149
4. Tiền chi trả lãi vay 0 -128 -292 -759 333
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -78 -332 -4.157 -4.987 -6.063
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 31.393 2.854 36.554 59.153 17.989
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -43.468 -3.800 1.657 -81.137 -16.564
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 47.097 306 154.253 31.983 243.934
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -20.608 -868 -43.959 -10.847 -14.550
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 421 0 1.088 1.098
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -19.103 -349.558 -241.002 -43.783
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 3.025 247.795 249.522 107.977
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -12.021 -15.735 -37.539 -17.307 -12.272
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4.000 16.100 36.974 1.800 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 8.782 17.017 9.400 14.065
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -35.504 -504 -129.270 -7.345 52.534
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 2.477 121 349 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 -1 -2.108
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 7.412 760 700 24.800
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -7.500 -411 -3.754 -2.344 -26.444
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -9.911 -24.072 -13.388 -32.841
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -7.522 -411 -26.946 -14.683 -36.593
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 4.071 -608 -1.963 9.954 259.875
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 16.602 7.030 5.210 3.247 13.202
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 1 -1 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 20.674 6.421 3.247 13.202 273.077