I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
71.402
|
7.353
|
161.054
|
112.059
|
287.071
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-8.697
|
-4.670
|
-35.320
|
-43.309
|
-29.684
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-3.453
|
-971
|
-5.244
|
-9.037
|
-9.149
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
-128
|
-292
|
-759
|
333
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-78
|
-332
|
-4.157
|
-4.987
|
-6.063
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
31.393
|
2.854
|
36.554
|
59.153
|
17.989
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-43.468
|
-3.800
|
1.657
|
-81.137
|
-16.564
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
47.097
|
306
|
154.253
|
31.983
|
243.934
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-20.608
|
-868
|
-43.959
|
-10.847
|
-14.550
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
421
|
|
0
|
1.088
|
1.098
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-19.103
|
|
-349.558
|
-241.002
|
-43.783
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
3.025
|
|
247.795
|
249.522
|
107.977
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-12.021
|
-15.735
|
-37.539
|
-17.307
|
-12.272
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
4.000
|
16.100
|
36.974
|
1.800
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
8.782
|
|
17.017
|
9.400
|
14.065
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-35.504
|
-504
|
-129.270
|
-7.345
|
52.534
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
2.477
|
|
121
|
349
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
-1
|
-2.108
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
7.412
|
|
760
|
700
|
24.800
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-7.500
|
-411
|
-3.754
|
-2.344
|
-26.444
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-9.911
|
|
-24.072
|
-13.388
|
-32.841
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-7.522
|
-411
|
-26.946
|
-14.683
|
-36.593
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4.071
|
-608
|
-1.963
|
9.954
|
259.875
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
16.602
|
7.030
|
5.210
|
3.247
|
13.202
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1
|
-1
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
20.674
|
6.421
|
3.247
|
13.202
|
273.077
|