I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
90.839
|
168.090
|
180.136
|
206.254
|
130.795
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-24.771
|
-11.392
|
-51.304
|
-94.583
|
-16.360
|
- Khấu hao TSCĐ
|
10.819
|
25.793
|
-6.049
|
2.303
|
22.024
|
- Các khoản dự phòng
|
-402
|
-998
|
2.866
|
-2.319
|
1.477
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-35.285
|
-36.266
|
-49.540
|
-95.323
|
-40.587
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
96
|
79
|
741
|
756
|
726
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
678
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
66.068
|
156.698
|
128.832
|
111.671
|
114.435
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-27.177
|
-76.593
|
14.193
|
-270.434
|
-82.210
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
14.668
|
-64.126
|
37.254
|
38.665
|
-2.272
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
27.259
|
190.312
|
15.770
|
12.337
|
-69.081
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-6.135
|
-37.327
|
-13.896
|
-7.387
|
-2.103
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
-172
|
-901
|
797
|
177
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-96
|
-19.281
|
-1.303
|
3.503
|
2.169
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-16.145
|
9.525
|
-21.353
|
-17.093
|
-24.169
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-122
|
3
|
-14
|
-89
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-6.655
|
-5.448
|
-7.555
|
-10.536
|
-11.945
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
51.787
|
153.467
|
151.044
|
-138.489
|
-75.088
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3.302
|
-69.615
|
-33.093
|
-61.318
|
-20.844
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
228
|
0
|
11
|
120
|
199
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-793.608
|
-565.541
|
-843.281
|
-413.571
|
-973.389
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
720.877
|
594.243
|
727.256
|
636.907
|
903.332
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-105.703
|
-51.204
|
-28.468
|
2.380
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
7.529
|
0
|
880
|
69.560
|
-56.704
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
31.865
|
37.616
|
52.363
|
111.699
|
71.092
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-36.409
|
-109.000
|
-147.068
|
314.930
|
-73.933
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
-1
|
3
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-17.721
|
7.649
|
0
|
-1
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
800
|
253.124
|
0
|
206.000
|
63.000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
1.200
|
-225.925
|
-2.300
|
-184.600
|
-46.316
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-44.507
|
-57.926
|
-42.510
|
0
|
-44.149
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-60.227
|
-23.078
|
-44.810
|
21.397
|
-27.462
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-44.849
|
21.389
|
-40.834
|
197.838
|
-176.484
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
77.778
|
32.928
|
54.318
|
10.465
|
211.322
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
32.928
|
54.318
|
10.465
|
211.322
|
34.838
|