Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 90.839 168.090 180.136 206.254 130.795
2. Điều chỉnh cho các khoản -24.771 -11.392 -51.304 -94.583 -16.360
- Khấu hao TSCĐ 10.819 25.793 -6.049 2.303 22.024
- Các khoản dự phòng -402 -998 2.866 -2.319 1.477
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -35.285 -36.266 -49.540 -95.323 -40.587
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 96 79 741 756 726
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 678 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 66.068 156.698 128.832 111.671 114.435
- Tăng, giảm các khoản phải thu -27.177 -76.593 14.193 -270.434 -82.210
- Tăng, giảm hàng tồn kho 14.668 -64.126 37.254 38.665 -2.272
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 27.259 190.312 15.770 12.337 -69.081
- Tăng giảm chi phí trả trước -6.135 -37.327 -13.896 -7.387 -2.103
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 -172 -901 797 177
- Tiền lãi vay phải trả -96 -19.281 -1.303 3.503 2.169
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -16.145 9.525 -21.353 -17.093 -24.169
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 -122 3 -14 -89
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -6.655 -5.448 -7.555 -10.536 -11.945
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 51.787 153.467 151.044 -138.489 -75.088
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -3.302 -69.615 -33.093 -61.318 -20.844
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 228 0 11 120 199
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -793.608 -565.541 -843.281 -413.571 -973.389
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 720.877 594.243 727.256 636.907 903.332
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -105.703 -51.204 -28.468 2.380
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7.529 0 880 69.560 -56.704
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 31.865 37.616 52.363 111.699 71.092
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -36.409 -109.000 -147.068 314.930 -73.933
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 -1 3
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -17.721 7.649 0 -1 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 800 253.124 0 206.000 63.000
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 1.200 -225.925 -2.300 -184.600 -46.316
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -44.507 -57.926 -42.510 0 -44.149
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -60.227 -23.078 -44.810 21.397 -27.462
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -44.849 21.389 -40.834 197.838 -176.484
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 77.778 32.928 54.318 10.465 211.322
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 32.928 54.318 10.465 211.322 34.838