DUPONT
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 36.93 | 32.14 | 17.29 | 19.86 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 116.64 | 144.64 | 80.18 | 102.07 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.11 | 0.09 | 0.09 | 0.08 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 2.91 | 2.55 | 2.38 | 2.34 |
Management Effectiveness
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 136.93 | 127.61 | 144.10 | 157.97 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -33.50 | -6.80 | 12.92 | 9.63 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 63.20 | 69.01 | 56.64 | 59.81 |
Tỷ lệ EBIT | % | 132.10 | 162.22 | 91.27 | 118.69 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99.59 | 99.63 | 99.45 | 99.20 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 88.66 | 89.49 | 88.33 | 86.69 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 132.90 | 87.11 | 46.61 | 277.24 |
Thời gian tồn kho | Date | 517.78 | 302.85 | 204.92 | 56.05 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 11.52 | 12.10 | 8.02 | 47.77 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 1,418.77 | 1,177.73 | 865.59 | 1,131.89 |
Financial Strength
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 413.86 | 266.69 | 206.29 | 255.42 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 4.50 | 2.84 | 2.52 | 2.09 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 3.85 | 2.60 | 2.24 | 2.03 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.58 | 0.72 | 0.79 | 0.74 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 1.92 | 1.55 | 1.39 | 1.35 |