I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
37.122
|
34.956
|
74.243
|
39.735
|
78.875
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-7.180
|
-9.963
|
-10.002
|
-5.055
|
-10.335
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4.304
|
4.197
|
4.599
|
4.349
|
8.675
|
- Các khoản dự phòng
|
-270
|
270
|
-442
|
210
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-11.601
|
-14.996
|
-14.289
|
-9.975
|
-19.009
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
387
|
566
|
130
|
361
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
29.942
|
24.993
|
64.241
|
34.680
|
68.540
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-13.053
|
-30.672
|
28.043
|
-102.309
|
-63.243
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
8.273
|
9.405
|
80
|
7.573
|
14.933
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
65.745
|
27.678
|
-75.332
|
-61.436
|
-66.742
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-20.994
|
-3.221
|
-7
|
-2.902
|
-6.805
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-1.353
|
1.353
|
-946
|
-1.945
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.162
|
156
|
-2.254
|
-361
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.700
|
0
|
-8.256
|
-11.854
|
-16.954
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
103
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-8.929
|
8.929
|
-11.039
|
-38
|
-1.898
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
55.872
|
38.621
|
-5.470
|
-138.591
|
-72.168
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-26.744
|
-3.252
|
9.317
|
-978
|
-1.575
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
91
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-293.330
|
139.946
|
-277.794
|
-312.513
|
-188.955
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
212.938
|
-212.938
|
276.191
|
407.828
|
407.828
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-10.080
|
28.462
|
-32.062
|
-4.600
|
-74.377
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
17.258
|
8.291
|
33.776
|
6.574
|
22.566
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-99.958
|
-39.491
|
9.520
|
96.311
|
165.485
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
7
|
-7
|
9.082
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
0
|
30.404
|
79.040
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
28.270
|
-15.064
|
-32.734
|
0
|
7.860
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-10.600
|
12.734
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
515
|
0
|
-515
|
-15.591
|
-46.772
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
18.192
|
-2.337
|
6.237
|
63.449
|
-38.912
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-25.895
|
-3.207
|
10.287
|
21.169
|
54.405
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
34.838
|
8.944
|
5.736
|
16.023
|
16.023
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
8.944
|
5.736
|
16.023
|
37.192
|
70.428
|