Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 37.122 34.956 74.243 39.735 78.875
2. Điều chỉnh cho các khoản -7.180 -9.963 -10.002 -5.055 -10.335
- Khấu hao TSCĐ 4.304 4.197 4.599 4.349 8.675
- Các khoản dự phòng -270 270 -442 210 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -11.601 -14.996 -14.289 -9.975 -19.009
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 387 566 130 361 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 29.942 24.993 64.241 34.680 68.540
- Tăng, giảm các khoản phải thu -13.053 -30.672 28.043 -102.309 -63.243
- Tăng, giảm hàng tồn kho 8.273 9.405 80 7.573 14.933
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 65.745 27.678 -75.332 -61.436 -66.742
- Tăng giảm chi phí trả trước -20.994 -3.221 -7 -2.902 -6.805
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác -1.353 1.353 -946 -1.945 0
- Tiền lãi vay phải trả -1.162 156 -2.254 -361 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2.700 0 -8.256 -11.854 -16.954
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 103 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -8.929 8.929 -11.039 -38 -1.898
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 55.872 38.621 -5.470 -138.591 -72.168
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -26.744 -3.252 9.317 -978 -1.575
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 91 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -293.330 139.946 -277.794 -312.513 -188.955
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 212.938 -212.938 276.191 407.828 407.828
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -10.080 28.462 -32.062 -4.600 -74.377
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 17.258 8.291 33.776 6.574 22.566
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -99.958 -39.491 9.520 96.311 165.485
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 7 -7 9.082 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 30.404 79.040 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 28.270 -15.064 -32.734 0 7.860
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -10.600 12.734 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 515 0 -515 -15.591 -46.772
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 18.192 -2.337 6.237 63.449 -38.912
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -25.895 -3.207 10.287 21.169 54.405
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 34.838 8.944 5.736 16.023 16.023
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 8.944 5.736 16.023 37.192 70.428