Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 283.731 317.573 338.787 379.231 417.208
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 336 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 283.731 317.573 338.451 379.231 417.208
4. Giá vốn hàng bán 192.273 217.260 233.434 272.676 303.055
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 91.458 100.313 105.017 106.555 114.154
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.238 3.654 500 2.759 3.737
7. Chi phí tài chính 8.331 9.975 6.683 5.809 4.509
-Trong đó: Chi phí lãi vay 8.316 9.965 6.659 5.648 3.684
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 2.941 3.362 2.932 2.919 2.618
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 33.206 40.482 44.048 41.828 41.946
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 48.218 50.148 51.854 58.758 68.817
12. Thu nhập khác 108 364 188 4.546 162
13. Chi phí khác 51 105 0 595 552
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 57 259 188 3.952 -389
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 48.274 50.407 52.042 62.710 68.428
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9.577 9.527 10.123 12.542 13.621
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 9.577 9.527 10.123 12.542 13.621
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 38.698 40.880 41.919 50.168 54.807
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 38.698 40.880 41.919 50.168 54.807