I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
48.274
|
50.695
|
57.061
|
63.335
|
68.428
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
41.661
|
44.598
|
44.912
|
42.220
|
40.483
|
- Khấu hao TSCĐ
|
33.248
|
38.252
|
38.213
|
37.120
|
35.920
|
- Các khoản dự phòng
|
1.286
|
-62
|
526
|
1.067
|
3.644
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
11
|
12
|
-6
|
28
|
9
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.201
|
-3.588
|
-511
|
-1.745
|
-3.594
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
8.316
|
9.984
|
6.690
|
5.749
|
4.504
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
89.935
|
95.293
|
101.974
|
105.555
|
108.912
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
1.857
|
3.249
|
-5.486
|
11.439
|
11.561
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
50
|
0
|
-274
|
273
|
2
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-27.865
|
27.541
|
13.084
|
-16.976
|
-29.740
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
7.141
|
-48.613
|
-17.278
|
-7.923
|
-23.275
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-8.219
|
-10.061
|
-6.690
|
-5.737
|
-4.554
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-9.946
|
-11.011
|
-8.355
|
-13.979
|
-11.773
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
421
|
58
|
35
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-7.809
|
-8.444
|
-10.816
|
-10.754
|
-10.132
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
45.565
|
48.013
|
66.193
|
61.899
|
41.000
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-125.182
|
-3.884
|
-2.133
|
-2.311
|
-1.408
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
9
|
0
|
70
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.258
|
1.969
|
429
|
1.763
|
3.594
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-123.915
|
-1.915
|
-1.634
|
-547
|
2.185
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
113.257
|
5.776
|
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-16.129
|
-35.021
|
-19.520
|
-19.520
|
-19.520
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-21.616
|
-21.616
|
-40.829
|
-22.816
|
-30.774
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
75.513
|
-50.861
|
-60.349
|
-42.336
|
-50.294
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2.837
|
-4.764
|
4.209
|
19.015
|
-7.108
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
40.178
|
37.330
|
32.556
|
36.772
|
55.760
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-11
|
-10
|
6
|
-26
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
37.330
|
32.556
|
36.772
|
55.760
|
48.651
|