Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 625.148 528.343 935.418 859.597 525.639
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 335.571 9.631 95.985 71.377 7.529
1. Tiền 4.102 2.131 95.985 71.377 7.529
2. Các khoản tương đương tiền 331.469 7.500 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 2.000 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 2.000 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 288.815 517.960 836.987 787.864 518.026
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6.075 1.995 1.708 2.243 7.333
2. Trả trước cho người bán 126.043 122.245 408.014 406.567 406.549
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 48.000 379.500 68.500 13.000 76.500
6. Phải thu ngắn hạn khác 108.857 14.563 359.095 366.383 27.984
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -161 -343 -330 -330 -340
IV. Tổng hàng tồn kho 183 206 14 17 13
1. Hàng tồn kho 183 206 14 17 13
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 580 546 432 340 71
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 561 476 412 319 51
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 5 59 10 10 10
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 14 11 11 11 11
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 317.558 426.148 319.418 695.643 808.002
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 300.000 200.000 200.000 300.000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 300.000 200.000 200.000 300.000
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 9.400 11.296 10.850 10.703 10.245
1. Tài sản cố định hữu hình 9.400 11.232 10.786 10.639 10.189
- Nguyên giá 24.204 26.580 26.580 26.889 26.889
- Giá trị hao mòn lũy kế -14.804 -15.348 -15.794 -16.250 -16.700
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 63 63 63 56
- Nguyên giá 846 910 910 910 910
- Giá trị hao mòn lũy kế -846 -846 -846 -846 -854
III. Bất động sản đầu tư 17.589 17.355 17.058 16.762 16.433
- Nguyên giá 43.098 43.098 43.098 43.098 43.098
- Giá trị hao mòn lũy kế -25.509 -25.743 -26.040 -26.336 -26.665
IV. Tài sản dở dang dài hạn 26.619 30.867 30.923 32.874 27.149
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 769 769 769 769 769
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 25.850 30.098 30.154 32.105 26.380
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 63.922 66.421 60.105 434.749 448.463
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 48.539 52.295 47.535 420.884 434.635
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 29.908 29.908 29.908 29.908 29.908
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -14.525 -15.782 -17.338 -16.043 -16.081
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 200.028 208 482 556 5.712
1. Chi phí trả trước dài hạn 28 48 114 98 5.712
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 160 368 458 0
3. Tài sản dài hạn khác 200.000 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 942.706 954.491 1.254.837 1.555.241 1.333.641
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 624.766 624.662 916.269 1.214.878 981.855
I. Nợ ngắn hạn 422.867 423.860 714.230 1.015.314 493.314
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 290.000 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1.504 1.726 1.124 8.507 833
4. Người mua trả tiền trước 400.509 400.136 450.129 450.426 450.380
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4.804 4.432 8.159 7.103 7.506
6. Phải trả người lao động 586 708 0 250 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.214 819 1.931 2.310 3.711
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 11 18 4 12 11
11. Phải trả ngắn hạn khác 11.408 13.831 251.005 254.927 29.180
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 2.190 0 0 1.693
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.830 0 1.877 1.778 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 201.899 200.803 202.039 199.564 488.540
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 201.899 200.803 202.039 199.564 198.540
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 290.000
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 317.940 329.828 338.568 340.363 351.786
I. Vốn chủ sở hữu 317.940 329.828 338.568 340.363 351.786
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 141.203 141.203 141.203 141.203 141.203
2. Thặng dư vốn cổ phần 128.876 128.876 128.876 128.876 128.876
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -5.552 -5.552 -5.552 -5.552 -5.552
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 53.413 65.301 74.040 75.835 87.259
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 43.154 43.673 43.673 43.673 84.573
- LNST chưa phân phối kỳ này 10.259 21.628 30.367 32.162 2.686
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 942.706 954.491 1.254.837 1.555.241 1.333.641