Đơn vị: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2.084 2.149 1.007 1.121 1.127
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20 84 616 299 157
1. Tiền 20 84 616 299 157
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1.915 1.915 262 688 817
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 62.513 62.513 62.585 62.901 62.795
2. Trả trước cho người bán 196 196 190 300 535
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 20.000 20.000 20.000 20.000 20.000
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.718 1.718 1.718 1.718 1.718
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -82.513 -82.513 -84.231 -84.231 -84.231
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 0 0
1. Hàng tồn kho 18.864 18.864 18.864 18.864 18.864
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -18.864 -18.864 -18.864 -18.864 -18.864
V. Tài sản ngắn hạn khác 149 150 129 134 153
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 149 150 129 134 153
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 215.914 214.990 209.812 209.810 209.810
I. Các khoản phải thu dài hạn 150.000 150.000 150.000 150.000 153.450
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 150.000 150.000 150.000 150.000 153.450
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 6.101 5.178 0 0 0
1. Tài sản cố định hữu hình 6.101 5.178 0 0 0
- Nguyên giá 18.144 18.144 4.059 4.059 4.059
- Giá trị hao mòn lũy kế -12.043 -12.966 -4.059 -4.059 -4.059
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 360 360 360 360 360
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 360 360 360 360 360
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 59.450 59.450 59.450 59.450 56.000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 15.000 15.000 15.000 15.000 15.000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 86.500 86.500 86.500 86.500 81.500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -42.050 -42.050 -42.050 -42.050 -40.500
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2 2 2 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 2 2 2 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 217.997 217.139 210.819 210.931 210.937
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 65.242 65.542 66.992 67.376 67.584
I. Nợ ngắn hạn 65.242 65.542 66.992 67.376 67.584
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 11.695 11.695 9.721 9.721 9.721
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 38.695 38.695 38.741 39.015 38.704
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6.251 6.251 6.275 6.275 6.294
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 630 630 3.536 3.536 3.536
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 7.869 8.169 8.617 8.727 9.227
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 103 103 103 103 103
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 152.756 151.597 143.827 143.555 143.353
I. Vốn chủ sở hữu 152.756 151.597 143.827 143.555 143.353
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 290.755 290.755 290.755 290.755 290.755
2. Thặng dư vốn cổ phần 4 4 4 4 4
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 1.592 1.592 1.592 1.592
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1.592 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -139.595 -140.754 -148.524 -148.796 -148.998
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3.026 -139.595 -143.489 -148.524 -148.796
- LNST chưa phân phối kỳ này -142.621 -1.158 -5.035 -272 -202
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 217.997 217.139 210.819 210.931 210.937