1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
184.350
|
201.829
|
167.014
|
151.538
|
141.781
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
3
|
2
|
72
|
330
|
2.949
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
184.347
|
201.827
|
166.941
|
151.209
|
138.832
|
4. Giá vốn hàng bán
|
178.049
|
195.778
|
152.501
|
132.689
|
122.690
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
6.298
|
6.049
|
14.440
|
18.520
|
16.142
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.408
|
1.486
|
1.166
|
588
|
340
|
7. Chi phí tài chính
|
4.681
|
5.223
|
24.588
|
6.232
|
2.968
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4.466
|
4.326
|
3.302
|
4.264
|
2.859
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
3.678
|
4.483
|
3.220
|
2.852
|
1.870
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.011
|
4.829
|
4.280
|
3.579
|
3.720
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-5.664
|
-7.001
|
-16.482
|
6.445
|
7.923
|
12. Thu nhập khác
|
922
|
0
|
401
|
176
|
909
|
13. Chi phí khác
|
633
|
703
|
433
|
705
|
4.714
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
289
|
-703
|
-32
|
-529
|
-3.805
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-5.375
|
-7.705
|
-16.513
|
5.916
|
4.118
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
25
|
25
|
8
|
0
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-25
|
-25
|
-8
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-5.375
|
-7.705
|
-16.513
|
5.916
|
4.118
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-2.807
|
-3.349
|
-1.034
|
-956
|
-1.667
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-2.568
|
-4.356
|
-15.479
|
6.872
|
5.785
|