Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 184.350 201.829 167.014 151.538 141.781
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3 2 72 330 2.949
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 184.347 201.827 166.941 151.209 138.832
4. Giá vốn hàng bán 178.049 195.778 152.501 132.689 122.690
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 6.298 6.049 14.440 18.520 16.142
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.408 1.486 1.166 588 340
7. Chi phí tài chính 4.681 5.223 24.588 6.232 2.968
-Trong đó: Chi phí lãi vay 4.466 4.326 3.302 4.264 2.859
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 3.678 4.483 3.220 2.852 1.870
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.011 4.829 4.280 3.579 3.720
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -5.664 -7.001 -16.482 6.445 7.923
12. Thu nhập khác 922 0 401 176 909
13. Chi phí khác 633 703 433 705 4.714
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 289 -703 -32 -529 -3.805
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -5.375 -7.705 -16.513 5.916 4.118
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 25 25 8 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -25 -25 -8 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -5.375 -7.705 -16.513 5.916 4.118
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -2.807 -3.349 -1.034 -956 -1.667
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -2.568 -4.356 -15.479 6.872 5.785