Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -5.375 -7.705 -16.513 5.916 4.118
2. Điều chỉnh cho các khoản 11.133 12.329 28.061 8.678 9.683
- Khấu hao TSCĐ 6.766 7.162 4.053 4.187 6.826
- Các khoản dự phòng 2.922 -2.922 28.382 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 843 0 1.391
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -3.022 2.920 -7.676 -1.164 -1
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 4.466 4.326 3.302 4.264 2.859
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 5.758 4.624 11.548 14.594 13.802
- Tăng, giảm các khoản phải thu 28.760 7.426 11.537 -18.179 -1.328
- Tăng, giảm hàng tồn kho 59.777 56.601 -36.177 -29.665 22.540
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -20.489 -8.587 6.337 7.670 -7.082
- Tăng giảm chi phí trả trước -5.287 -633 665 483 606
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -4.881 -4.062 -3.567 -3.049 -3.171
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -25 -25 -25 -8
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -822 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -330 -311 -286 -5 -278
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 63.284 55.033 -10.789 -28.159 25.089
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -9.084 -3.356 -469 -248
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 97 126 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 1.000 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2 2 67 169 1
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -8.984 -3.354 724 -79 1
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 116.640 135.365 130.387 135.152 113.259
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -168.973 -170.753 -117.519 -112.292 -139.370
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -18.136 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -52.334 -53.525 12.868 22.860 -26.111
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 1.966 -1.845 2.802 -5.378 -1.020
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 7.868 9.834 7.989 10.791 5.413
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 9.834 7.989 10.791 5.413 4.394