DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 11,33 | 5,99 | 20,95 | 13,05 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,46 | 1,18 | 5,59 | 3,68 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,45 | 1,76 | 1,80 | 1,62 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,17 | 2,87 | 2,09 | 2,19 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.129,59 | 1.183,84 | 1.017,02 | 950,77 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -0,79 | 4,80 | -14,09 | -6,51 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,42 | 8,35 | 12,52 | 11,75 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,42 | 3,66 | 7,49 | 5,39 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 55,74 | 32,30 | 74,68 | 68,25 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 32,05 | 21,96 | 26,57 | 29,83 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 96,11 | 75,13 | 43,66 | 84,74 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 23,82 | 19,21 | 19,44 | 22,58 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 133,41 | 102,36 | 86,22 | 111,57 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 3,68 | 10,66 | 48,93 | 45,35 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,01 | 1,03 | 1,26 | 1,18 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,29 | 0,32 | 0,65 | 0,35 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,47 | 0,51 | 0,58 | 0,50 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,31 | 2,01 | 1,20 | 1,29 |