I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
522.623
|
541.233
|
200.079
|
180.964
|
85.527
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-383.166
|
-436.466
|
-208.970
|
-84.535
|
-37.671
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-65.013
|
-55.907
|
-16.737
|
-21.341
|
-19.869
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-26.190
|
-27.759
|
-26.742
|
-12.887
|
-374
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2.733
|
-1.219
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
18.832
|
19.900
|
51.592
|
14.291
|
11.019
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-62.424
|
-21.530
|
-28.528
|
-36.962
|
-51.756
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1.930
|
18.251
|
-29.306
|
39.529
|
-13.123
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6.519
|
-14.165
|
-258
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
895
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
1.020
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
61
|
35
|
25
|
71
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-6.458
|
-14.130
|
1.681
|
71
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
1.050
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
291.486
|
354.413
|
82.419
|
7.771
|
14.201
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-287.883
|
-363.503
|
-58.797
|
-43.856
|
-4.690
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-381
|
-243
|
-2.441
|
-1.218
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
-531
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
3.222
|
-8.284
|
20.650
|
-37.303
|
9.511
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.307
|
-4.162
|
-6.974
|
2.298
|
-3.612
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8.312
|
7.987
|
7.800
|
816
|
3.114
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-15
|
|
-10
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6.990
|
3.824
|
816
|
3.114
|
-498
|