Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 37.066 17.064 8.307 24.935 29.930
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 37.066 17.064 8.307 24.935 29.930
4. Giá vốn hàng bán 23.453 15.029 5.751 20.155 29.370
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 13.613 2.035 2.557 4.779 560
6. Doanh thu hoạt động tài chính 244 15 11 47 30
7. Chi phí tài chính 153 41 26.829 82 31.411
-Trong đó: Chi phí lãi vay 152 41 26.738 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.546 2.079 5.595 718 5.247
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 8.158 -70 -29.857 4.027 -36.067
12. Thu nhập khác 2 271 538 0 2.566
13. Chi phí khác 2.135 132 956 18.598 25.212
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -2.134 140 -418 -18.598 -22.645
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 6.024 70 -30.275 -14.571 -58.713
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 6.024 70 -30.275 -14.571 -58.713
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 6.024 70 -30.275 -14.571 -58.713