1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
37.066
|
17.064
|
8.307
|
24.935
|
29.930
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
37.066
|
17.064
|
8.307
|
24.935
|
29.930
|
4. Giá vốn hàng bán
|
23.453
|
15.029
|
5.751
|
20.155
|
29.370
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
13.613
|
2.035
|
2.557
|
4.779
|
560
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
244
|
15
|
11
|
47
|
30
|
7. Chi phí tài chính
|
153
|
41
|
26.829
|
82
|
31.411
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
152
|
41
|
26.738
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.546
|
2.079
|
5.595
|
718
|
5.247
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
8.158
|
-70
|
-29.857
|
4.027
|
-36.067
|
12. Thu nhập khác
|
2
|
271
|
538
|
0
|
2.566
|
13. Chi phí khác
|
2.135
|
132
|
956
|
18.598
|
25.212
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-2.134
|
140
|
-418
|
-18.598
|
-22.645
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
6.024
|
70
|
-30.275
|
-14.571
|
-58.713
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
6.024
|
70
|
-30.275
|
-14.571
|
-58.713
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
6.024
|
70
|
-30.275
|
-14.571
|
-58.713
|