I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
121.629
|
134.960
|
109.735
|
170.222
|
98.554
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-53.843
|
-43.220
|
-145.955
|
-40.978
|
-35.064
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-10.547
|
-12.438
|
-7.268
|
-8.871
|
-10.909
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1.359
|
-1.293
|
-1.177
|
-4.088
|
-3.700
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-6.507
|
-4.697
|
0
|
-11.423
|
-10.645
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
37.337
|
104.036
|
138.607
|
11.601
|
1.074
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-96.834
|
-154.895
|
-174.053
|
-46.372
|
-80.337
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-10.123
|
22.453
|
-80.111
|
70.090
|
-41.028
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
-3.750
|
-17.791
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
20
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-218.070
|
-464.686
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
281.310
|
358.707
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
150
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.370
|
0
|
0
|
27.245
|
16.736
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
2.370
|
0
|
150
|
86.755
|
-107.034
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
5.000
|
1.800
|
0
|
9.100
|
3.000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-5.310
|
-6.320
|
-5.760
|
-10.519
|
-9.709
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
-73.890
|
0
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-189
|
-203
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-310
|
-78.410
|
-5.949
|
-1.622
|
-6.709
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-8.063
|
-55.957
|
-85.910
|
155.224
|
-154.770
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
455.722
|
447.659
|
381.511
|
87.704
|
244.024
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
1.096
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
447.659
|
391.702
|
295.601
|
244.024
|
89.255
|