Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 101.912 38.427 62.658 32.114 41.629
2. Điều chỉnh cho các khoản 2.752 3.422 -4.331 619 -10.197
- Khấu hao TSCĐ 15.573 12.582 12.752 12.714 14.730
- Các khoản dự phòng 0 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 -722 0 -35 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -16.083 -11.663 -20.426 -15.563 -29.096
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 3.262 3.225 3.342 3.503 4.170
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 104.664 41.848 58.327 32.733 31.432
- Tăng, giảm các khoản phải thu -31.214 -9.920 24.330 -24.781 21.233
- Tăng, giảm hàng tồn kho 7.357 1.723 -4.803 -9.887 -22.285
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 6.879 11.893 -60.983 -2.355 -8.064
- Tăng giảm chi phí trả trước 1.205 828 80 152 564
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -3.262 -3.225 -3.342 -3.503 -4.170
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -13 -18.845 -6.420 -9.149 -10.606
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -9.615 -15.293 -1.669 -10.430 -4.703
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 76.001 9.009 5.520 -27.220 3.403
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2.006 -32.301 -50.999 -44.058 -16.861
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 455 32 0 161
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -155.951 -283.795 -270.953 -146.501 -256.494
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 265.372 182.739 291.079 167.091 344.380
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 13.826 13.031 16.149 17.011 24.871
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 121.696 -120.294 -14.724 -6.457 96.056
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 500 22.500 25.690 25.700
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -11.619 -10.609 -12.539 -10.519 -10.049
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -94.836 -145 -8 0 -94.714
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -106.455 -10.254 9.953 15.171 -79.063
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 91.243 -121.539 749 -18.506 20.396
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 114.501 205.744 85.030 85.779 67.308
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 722 0 35 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 205.744 84.927 85.779 67.308 87.704