Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 115.695 66.769 67.451 144.969 76.246
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 115.695 66.769 67.451 144.969 76.246
4. Giá vốn hàng bán 57.270 32.660 35.053 67.915 35.605
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 58.425 34.109 32.398 77.054 40.641
6. Doanh thu hoạt động tài chính 16.149 17.046 24.157 23.996 16.736
7. Chi phí tài chính 3.342 3.503 4.170 4.088 3.700
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.342 3.503 4.170 4.088 3.700
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 4.277 -1.448 3.528 0
9. Chi phí bán hàng 594 1.737 1.527 1.800 947
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12.353 14.485 13.560 17.469 13.278
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 62.561 29.982 40.827 77.694 39.452
12. Thu nhập khác 97 2.216 802 1.877 586
13. Chi phí khác 0 18 0 551 4
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 97 2.198 802 1.327 582
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 62.658 32.180 41.629 79.021 40.034
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8.048 10.334 12.238 10.820 11.222
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 3.865 -2.571 -2.609 6.566 -2.641
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 11.913 7.764 9.629 17.385 8.581
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 50.746 24.417 32.001 61.636 31.453
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 22 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 50.746 24.395 32.001 61.636 31.453