Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2017
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 9.014
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 9.014
4. Giá vốn hàng bán 7.170
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.844
6. Doanh thu hoạt động tài chính 52
7. Chi phí tài chính 122
-Trong đó: Chi phí lãi vay 122
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 102
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 902
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 770
12. Thu nhập khác 328
13. Chi phí khác 29
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 299
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.069
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 216
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 216
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 854
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 854