Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 28.122 26.865 30.189 30.076 36.589
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5.985 5.512 6.363 7.446 8.342
1. Tiền 5.985 5.512 6.363 7.446 8.342
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 3.500
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 3.500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 13.959 14.073 15.930 13.876 15.989
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 11.850 13.074 15.027 13.644 15.943
2. Trả trước cho người bán 176 70 176 89 155
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 4.488 3.484 3.283 2.698 2.446
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2.555 -2.555 -2.555 -2.555 -2.555
IV. Tổng hàng tồn kho 4.911 5.149 5.373 5.474 5.095
1. Hàng tồn kho 4.911 5.149 5.373 5.474 5.095
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.267 2.130 2.523 3.280 3.664
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3.232 2.093 2.488 3.177 3.522
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 35 37 35 103 142
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 45.087 43.490 42.851 41.262 39.362
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 113 113
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 113 113
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 42.033 39.749 39.052 37.769 35.944
1. Tài sản cố định hữu hình 41.483 39.210 38.523 37.183 35.367
- Nguyên giá 160.547 160.547 160.866 161.606 161.675
- Giá trị hao mòn lũy kế -119.064 -121.337 -122.342 -124.423 -126.308
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 551 538 528 586 577
- Nguyên giá 883 883 883 953 953
- Giá trị hao mòn lũy kế -332 -345 -355 -367 -376
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 8 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 8 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 3.054 3.734 3.799 3.381 3.306
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.054 3.734 3.799 3.381 3.306
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 73.209 70.356 73.040 71.338 75.951
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 45.231 41.508 42.284 40.724 43.925
I. Nợ ngắn hạn 41.591 37.868 38.644 35.176 38.536
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 15.034 14.574 9.348 8.494 7.040
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 10.132 9.672 10.240 9.739 9.911
4. Người mua trả tiền trước 6.492 4.934 5.920 5.502 5.081
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 608 615 427 571 741
6. Phải trả người lao động 858 1.817 4.316 5.810 4.679
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 885 788 1.180 222 2.242
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 5.143 3.424 4.868 2.751 6.336
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.067 1.866 2.181 1.892 2.308
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 371 179 162 194 199
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3.640 3.640 3.640 5.548 5.389
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 3.640 3.640 3.640 3.640 3.640
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 1.908 1.749
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 27.978 28.848 30.757 30.614 32.026
I. Vốn chủ sở hữu 27.978 28.848 30.757 30.614 32.026
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 42.677 42.677 42.677 42.677 42.677
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 803 803 803 803 803
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -15.502 -14.632 -12.723 -12.866 -11.454
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -15.775 -15.775 -15.775 -15.775 -12.931
- LNST chưa phân phối kỳ này 273 1.143 3.051 2.909 1.476
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 73.209 70.356 73.040 71.338 75.951