I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
207
|
1.121
|
2.204
|
219
|
1.928
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2.401
|
2.609
|
2.155
|
2.271
|
2.046
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.328
|
2.277
|
2.211
|
2.093
|
1.894
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
-3
|
0
|
-29
|
-69
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-223
|
-1
|
-326
|
-3
|
-2
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
296
|
336
|
270
|
209
|
222
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2.609
|
3.730
|
4.359
|
2.490
|
3.974
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-4.604
|
-60
|
-1.911
|
2.054
|
-2.136
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-29
|
-239
|
-223
|
-101
|
387
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
4.114
|
-3.921
|
5.828
|
-4.016
|
4.311
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1.912
|
458
|
-460
|
-270
|
-270
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-297
|
297
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
-615
|
-297
|
-213
|
-226
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-718
|
340
|
-17
|
801
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-837
|
-9
|
7.278
|
745
|
6.041
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-8
|
-1.216
|
-1.030
|
-69
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
245
|
|
0
|
325
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
-3.500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1
|
1
|
2
|
3
|
2
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
246
|
-7
|
-1.215
|
-703
|
-3.567
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
10.999
|
6.314
|
6.797
|
11.295
|
13.093
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-9.188
|
-6.772
|
-12.010
|
-10.256
|
-14.705
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1.811
|
-458
|
-5.213
|
1.039
|
-1.613
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1.220
|
-473
|
851
|
1.081
|
861
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4.765
|
5.985
|
5.512
|
6.363
|
7.446
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
1
|
0
|
2
|
36
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5.985
|
5.512
|
6.363
|
7.446
|
8.342
|