Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 206.312 150.645 136.944 135.827 339.378
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4.581 1.879 3.954 6.069 8.914
1. Tiền 4.581 1.879 3.954 6.069 6.414
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 2.500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 21.827 24.800 34.965 28.746 39.977
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 23.010 26.208 36.482 28.563 36.157
2. Trả trước cho người bán 352 118 78 253 55
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 195 403 330 1.855 5.690
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.729 -1.929 -1.925 -1.925 -1.925
IV. Tổng hàng tồn kho 179.874 123.966 97.629 100.837 290.227
1. Hàng tồn kho 179.874 123.966 97.629 100.837 290.227
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 29 0 395 175 260
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 29 0 0 0 194
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 395 175 66
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 37.665 34.422 33.915 33.508 32.621
I. Các khoản phải thu dài hạn 86 86 86 386 386
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 86 86 86 386 386
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 33.377 30.172 29.615 28.429 26.993
1. Tài sản cố định hữu hình 33.340 30.137 29.583 28.343 26.912
- Nguyên giá 123.874 119.567 120.672 121.101 121.319
- Giá trị hao mòn lũy kế -90.534 -89.430 -91.089 -92.758 -94.407
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 37 35 32 87 81
- Nguyên giá 778 778 778 838 838
- Giá trị hao mòn lũy kế -740 -743 -745 -751 -757
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4.202 4.164 4.214 4.693 5.242
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 4.148 4.129 4.129 4.127 4.231
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 54 36 85 566 1.011
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 243.977 185.067 170.858 169.335 371.999
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 119.555 66.513 49.493 45.580 245.397
I. Nợ ngắn hạn 119.285 66.243 49.223 45.310 245.127
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 92.432 41.575 22.822 21.274 193.481
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 6.974 5.581 7.633 7.837 12.806
4. Người mua trả tiền trước 14.080 10.720 6.975 6.748 33.120
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 643 1.917 2.276 1.079 741
6. Phải trả người lao động 3.307 3.000 6.000 3.878 1.310
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 160 361 417 42 160
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 438 530 644 2.421 2.541
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 711 965 935 620 620
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 541 1.594 1.520 1.411 348
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 270 270 270 270 270
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 270 270 270 270 270
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 124.422 118.554 121.365 123.755 126.603
I. Vốn chủ sở hữu 124.422 118.554 121.365 123.755 126.603
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 107.778 107.778 107.778 107.778 107.778
2. Thặng dư vốn cổ phần -32 -32 -32 -32 -32
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 4.005 5.056 5.056 5.056 5.056
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12.671 5.751 8.563 10.953 13.800
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10.979 191 191 191 10.953
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.691 5.560 8.371 10.762 2.847
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 243.977 185.067 170.858 169.335 371.999