1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.076.272
|
974.971
|
694.600
|
774.293
|
670.847
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
572
|
173
|
7.348
|
542
|
22
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.075.700
|
974.798
|
687.252
|
773.751
|
670.825
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.013.963
|
919.657
|
578.982
|
730.161
|
623.658
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
61.738
|
55.141
|
108.269
|
43.590
|
47.166
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
325
|
305
|
2.535
|
1.480
|
599
|
7. Chi phí tài chính
|
33.182
|
30.650
|
17.135
|
24.108
|
29.200
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
32.944
|
30.617
|
17.134
|
20.216
|
28.210
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
6.272
|
5.007
|
4.102
|
4.286
|
4.547
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14.148
|
9.041
|
11.457
|
9.836
|
8.839
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
8.460
|
10.748
|
78.110
|
6.839
|
5.180
|
12. Thu nhập khác
|
238
|
6
|
117
|
425
|
498
|
13. Chi phí khác
|
113
|
94
|
90
|
121
|
109
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
125
|
-88
|
27
|
304
|
390
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
8.585
|
10.660
|
78.137
|
7.143
|
5.570
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.736
|
2.308
|
15.362
|
3.345
|
1.123
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.736
|
2.308
|
15.362
|
3.345
|
1.123
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
6.849
|
8.352
|
62.774
|
3.798
|
4.446
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
6.849
|
8.352
|
62.774
|
3.798
|
4.446
|