Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.076.272 974.971 694.600 774.293 670.847
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 572 173 7.348 542 22
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.075.700 974.798 687.252 773.751 670.825
4. Giá vốn hàng bán 1.013.963 919.657 578.982 730.161 623.658
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 61.738 55.141 108.269 43.590 47.166
6. Doanh thu hoạt động tài chính 325 305 2.535 1.480 599
7. Chi phí tài chính 33.182 30.650 17.135 24.108 29.200
-Trong đó: Chi phí lãi vay 32.944 30.617 17.134 20.216 28.210
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 6.272 5.007 4.102 4.286 4.547
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14.148 9.041 11.457 9.836 8.839
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 8.460 10.748 78.110 6.839 5.180
12. Thu nhập khác 238 6 117 425 498
13. Chi phí khác 113 94 90 121 109
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 125 -88 27 304 390
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 8.585 10.660 78.137 7.143 5.570
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.736 2.308 15.362 3.345 1.123
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.736 2.308 15.362 3.345 1.123
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 6.849 8.352 62.774 3.798 4.446
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 6.849 8.352 62.774 3.798 4.446