Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2.267 2.935 570 2.857 148
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 2.267 2.935 570 2.857 148
4. Giá vốn hàng bán 2.055 2.278 338 2.637 0
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 212 657 232 219 148
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2 1 1 2 1
7. Chi phí tài chính 13 13 12 11 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 13 13 12 11 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 84 42 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.586 3.998 3.713 3.720 3.808
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -4.469 -3.394 -3.492 -3.510 -3.659
12. Thu nhập khác 50 1.600 0 0 0
13. Chi phí khác 10 1 63 190 7
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 40 1.599 -63 -190 -7
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -4.429 -1.795 -3.555 -3.700 -3.666
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -4.429 -1.795 -3.555 -3.700 -3.666
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -81 1 29 -65 -88
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -4.349 -1.795 -3.584 -3.635 -3.578