Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 288 -1.767 -17.570 2.047 802
2. Điều chỉnh cho các khoản 19.025 10.917 93.742 -64.098 19.109
- Khấu hao TSCĐ 10.160 10.138 10.549 9.871 10.004
- Các khoản dự phòng 0 -300 -300 6.747 -16
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 38 0 -87 526 -2
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 2.122 -6.400 -32 -13.411 -1.740
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 6.970 7.213 7.753 8.028 10.863
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận -264 264 75.858 -75.859 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 19.314 9.150 76.172 -62.052 19.911
- Tăng, giảm các khoản phải thu 96.018 11.323 7.365 9.614 7.051
- Tăng, giảm hàng tồn kho -10.343 -31.295 4.901 -29.052 -9.797
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -38.210 -2.285 -23.911 107.354 -15.907
- Tăng giảm chi phí trả trước -7.824 8.048 19.949 -16.664 5.227
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -6.852 -7.298 -5.399 -7.646 -10.675
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -15.641 21 -93 38 -993
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 133 -133 32 12 424
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -475 -2.204 1.210 948 -473
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 36.119 -14.674 80.226 2.553 -5.230
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -562 -39.555 37.834 -2.066
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 161 785 -102 495 182
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -85.846 65.174 -23.243 -84.644 -26.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 68.644 -66.144 5.000 18.115 18.000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3.209 591 508 12.336 2.160
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -13.832 -156 -57.392 -15.863 -7.724
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 114.899 173.008 129.486 174.342 164.367
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -123.465 -165.575 -142.178 -165.773 -162.608
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 -244 244 0 -715
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -8.567 7.189 -12.448 8.569 1.044
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 13.721 -7.641 10.386 -4.740 -11.911
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 31.894 45.574 38.128 48.174 43.625
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -41 196 -340 152 3
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 45.574 38.128 48.174 43.585 31.717