I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
288
|
-1.767
|
-17.570
|
2.047
|
802
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
19.025
|
10.917
|
93.742
|
-64.098
|
19.109
|
- Khấu hao TSCĐ
|
10.160
|
10.138
|
10.549
|
9.871
|
10.004
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
-300
|
-300
|
6.747
|
-16
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
38
|
0
|
-87
|
526
|
-2
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
2.122
|
-6.400
|
-32
|
-13.411
|
-1.740
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
6.970
|
7.213
|
7.753
|
8.028
|
10.863
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
-264
|
264
|
75.858
|
-75.859
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
19.314
|
9.150
|
76.172
|
-62.052
|
19.911
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
96.018
|
11.323
|
7.365
|
9.614
|
7.051
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-10.343
|
-31.295
|
4.901
|
-29.052
|
-9.797
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-38.210
|
-2.285
|
-23.911
|
107.354
|
-15.907
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-7.824
|
8.048
|
19.949
|
-16.664
|
5.227
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-6.852
|
-7.298
|
-5.399
|
-7.646
|
-10.675
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-15.641
|
21
|
-93
|
38
|
-993
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
133
|
-133
|
32
|
12
|
424
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-475
|
-2.204
|
1.210
|
948
|
-473
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
36.119
|
-14.674
|
80.226
|
2.553
|
-5.230
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-562
|
-39.555
|
37.834
|
-2.066
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
161
|
785
|
-102
|
495
|
182
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-85.846
|
65.174
|
-23.243
|
-84.644
|
-26.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
68.644
|
-66.144
|
5.000
|
18.115
|
18.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3.209
|
591
|
508
|
12.336
|
2.160
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-13.832
|
-156
|
-57.392
|
-15.863
|
-7.724
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
114.899
|
173.008
|
129.486
|
174.342
|
164.367
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-123.465
|
-165.575
|
-142.178
|
-165.773
|
-162.608
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
-244
|
244
|
0
|
-715
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-8.567
|
7.189
|
-12.448
|
8.569
|
1.044
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
13.721
|
-7.641
|
10.386
|
-4.740
|
-11.911
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
31.894
|
45.574
|
38.128
|
48.174
|
43.625
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-41
|
196
|
-340
|
152
|
3
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
45.574
|
38.128
|
48.174
|
43.585
|
31.717
|