TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
21.842
|
21.587
|
27.034
|
30.408
|
32.719
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
17.782
|
18.785
|
7.901
|
9.178
|
4.334
|
1. Tiền
|
17.782
|
18.785
|
7.901
|
9.178
|
2.334
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
13.000
|
15.200
|
23.400
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
13.000
|
15.200
|
23.400
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3.761
|
1.741
|
3.525
|
4.034
|
3.849
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
3.563
|
1.453
|
3.144
|
3.365
|
3.010
|
2. Trả trước cho người bán
|
94
|
53
|
75
|
99
|
20
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
104
|
235
|
307
|
569
|
819
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
143
|
84
|
89
|
150
|
89
|
1. Hàng tồn kho
|
143
|
84
|
89
|
150
|
89
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
155
|
978
|
2.520
|
1.846
|
1.046
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
155
|
978
|
2.520
|
1.756
|
1.004
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
90
|
42
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
27.030
|
25.226
|
14.071
|
11.967
|
13.211
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
25.893
|
23.957
|
12.373
|
10.476
|
12.177
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
25.893
|
23.936
|
12.372
|
10.476
|
12.137
|
- Nguyên giá
|
180.243
|
189.950
|
190.168
|
194.905
|
198.806
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-154.349
|
-166.013
|
-177.797
|
-184.428
|
-186.670
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
20
|
2
|
0
|
40
|
- Nguyên giá
|
15
|
72
|
72
|
72
|
112
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-15
|
-51
|
-70
|
-72
|
-72
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.137
|
1.270
|
1.698
|
1.491
|
1.034
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.137
|
1.270
|
1.698
|
1.491
|
1.034
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
48.872
|
46.813
|
41.105
|
42.375
|
45.930
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
19.879
|
9.775
|
11.418
|
15.725
|
20.019
|
I. Nợ ngắn hạn
|
10.879
|
9.775
|
11.418
|
15.725
|
20.019
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
510
|
6
|
435
|
776
|
582
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
2
|
1
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.668
|
540
|
681
|
526
|
394
|
6. Phải trả người lao động
|
6.438
|
6.772
|
6.990
|
12.474
|
16.632
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
362
|
234
|
287
|
246
|
268
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
10
|
9
|
4
|
3
|
56
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.009
|
1.231
|
1.092
|
1.557
|
1.659
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
793
|
895
|
1.867
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
89
|
89
|
61
|
143
|
427
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
9.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
9.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
28.993
|
37.038
|
29.687
|
26.650
|
25.911
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
21.949
|
22.559
|
23.242
|
23.890
|
25.034
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
21.945
|
21.945
|
21.945
|
21.945
|
21.945
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2
|
2
|
19
|
52
|
123
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2
|
612
|
1.279
|
1.893
|
2.966
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
|
|
476
|
805
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
|
|
1.417
|
2.161
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
7.044
|
14.478
|
6.445
|
2.760
|
877
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
14.478
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
7.044
|
0
|
6.445
|
2.760
|
877
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
48.872
|
46.813
|
41.105
|
42.375
|
45.930
|