Đơn vị: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 21.842 21.587 27.034 30.408 32.719
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17.782 18.785 7.901 9.178 4.334
1. Tiền 17.782 18.785 7.901 9.178 2.334
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 2.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 13.000 15.200 23.400
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 13.000 15.200 23.400
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3.761 1.741 3.525 4.034 3.849
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3.563 1.453 3.144 3.365 3.010
2. Trả trước cho người bán 94 53 75 99 20
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 104 235 307 569 819
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 143 84 89 150 89
1. Hàng tồn kho 143 84 89 150 89
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 155 978 2.520 1.846 1.046
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 155 978 2.520 1.756 1.004
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 90 42
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 27.030 25.226 14.071 11.967 13.211
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 25.893 23.957 12.373 10.476 12.177
1. Tài sản cố định hữu hình 25.893 23.936 12.372 10.476 12.137
- Nguyên giá 180.243 189.950 190.168 194.905 198.806
- Giá trị hao mòn lũy kế -154.349 -166.013 -177.797 -184.428 -186.670
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 20 2 0 40
- Nguyên giá 15 72 72 72 112
- Giá trị hao mòn lũy kế -15 -51 -70 -72 -72
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.137 1.270 1.698 1.491 1.034
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.137 1.270 1.698 1.491 1.034
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 48.872 46.813 41.105 42.375 45.930
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 19.879 9.775 11.418 15.725 20.019
I. Nợ ngắn hạn 10.879 9.775 11.418 15.725 20.019
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 510 6 435 776 582
4. Người mua trả tiền trước 0 0 2 1 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.668 540 681 526 394
6. Phải trả người lao động 6.438 6.772 6.990 12.474 16.632
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 362 234 287 246 268
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 10 9 4 3 56
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.009 1.231 1.092 1.557 1.659
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 793 895 1.867 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 89 89 61 143 427
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 9.000 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 9.000 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 28.993 37.038 29.687 26.650 25.911
I. Vốn chủ sở hữu 21.949 22.559 23.242 23.890 25.034
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 21.945 21.945 21.945 21.945 21.945
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 2 2 19 52 123
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2 612 1.279 1.893 2.966
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 476 805
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.417 2.161
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 7.044 14.478 6.445 2.760 877
1. Nguồn kinh phí 0 14.478 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 7.044 0 6.445 2.760 877
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 48.872 46.813 41.105 42.375 45.930