1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3.788.515
|
3.533.020
|
3.594.755
|
3.190.744
|
3.092.454
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2.013
|
4.210
|
4.808
|
2.748
|
2.984
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
3.786.502
|
3.528.809
|
3.589.946
|
3.187.996
|
3.089.470
|
4. Giá vốn hàng bán
|
3.245.564
|
3.298.790
|
3.191.984
|
3.572.628
|
3.203.167
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
540.938
|
230.019
|
397.962
|
-384.632
|
-113.697
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
103.630
|
140.897
|
111.808
|
128.976
|
66.340
|
7. Chi phí tài chính
|
498.491
|
649.770
|
547.198
|
500.384
|
519.870
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
397.762
|
366.867
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
3.416
|
2.550
|
2.941
|
803
|
6.855
|
9. Chi phí bán hàng
|
99.118
|
86.900
|
98.395
|
92.767
|
80.591
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
78.918
|
166.795
|
138.936
|
114.922
|
117.222
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-28.544
|
-530.000
|
-271.819
|
-962.925
|
-758.185
|
12. Thu nhập khác
|
17.966
|
2.150
|
12.768
|
148.194
|
6.059
|
13. Chi phí khác
|
6.250
|
9.140
|
5.930
|
20.483
|
1.706
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
11.716
|
-6.990
|
6.838
|
127.711
|
4.353
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-16.828
|
-536.990
|
-264.981
|
-835.215
|
-753.832
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5.785
|
9.511
|
22.134
|
19.560
|
14.880
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-36.227
|
-46.271
|
-73.629
|
-25.265
|
-66.334
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
-30.442
|
-36.760
|
-51.495
|
-5.705
|
-51.454
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
13.614
|
-500.229
|
-213.485
|
-829.510
|
-702.379
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
9.140
|
14.503
|
15.942
|
6.688
|
15.893
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4.473
|
-514.733
|
-229.427
|
-836.198
|
-718.272
|