TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
94.039
|
90.274
|
98.460
|
97.861
|
96.901
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4.528
|
4.932
|
1.644
|
12.201
|
25.254
|
1. Tiền
|
528
|
4.932
|
1.644
|
12.201
|
5.254
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
4.000
|
0
|
0
|
0
|
20.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
45.000
|
49.500
|
47.600
|
46.100
|
32.600
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
45.000
|
49.500
|
47.600
|
46.100
|
32.600
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
35.099
|
28.176
|
41.155
|
33.536
|
22.569
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
23.330
|
19.262
|
37.342
|
23.455
|
15.743
|
2. Trả trước cho người bán
|
9.206
|
6.914
|
2.140
|
5
|
2.482
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.939
|
2.375
|
2.049
|
10.076
|
4.344
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-375
|
-375
|
-375
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
7.786
|
6.234
|
7.130
|
5.932
|
13.758
|
1. Hàng tồn kho
|
13.556
|
11.935
|
12.831
|
12.175
|
20.001
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-5.770
|
-5.701
|
-5.701
|
-6.242
|
-6.242
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.627
|
1.433
|
930
|
91
|
2.719
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.478
|
1.433
|
930
|
91
|
2.439
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
148
|
0
|
0
|
0
|
279
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
23.725
|
23.565
|
23.388
|
22.811
|
22.262
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
11.863
|
11.758
|
11.634
|
11.113
|
10.619
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
11.863
|
11.758
|
11.634
|
11.113
|
10.619
|
- Nguyên giá
|
28.217
|
28.565
|
28.909
|
28.909
|
28.971
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-16.354
|
-16.808
|
-17.275
|
-17.796
|
-18.353
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
900
|
900
|
155
|
155
|
155
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-900
|
-900
|
-155
|
-155
|
-155
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
11.498
|
11.498
|
11.498
|
11.498
|
11.498
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
11.498
|
11.498
|
11.498
|
11.498
|
11.498
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
365
|
310
|
255
|
200
|
145
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
365
|
310
|
255
|
200
|
145
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
117.765
|
113.840
|
121.847
|
120.672
|
119.163
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
6.643
|
6.710
|
7.168
|
5.374
|
7.674
|
I. Nợ ngắn hạn
|
5.200
|
5.190
|
5.724
|
3.930
|
5.859
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
40
|
1
|
1
|
0
|
0
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.677
|
2.636
|
2.411
|
749
|
3.248
|
6. Phải trả người lao động
|
126
|
126
|
287
|
717
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
23
|
24
|
31
|
132
|
29
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
52
|
52
|
62
|
12
|
497
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.165
|
2.131
|
2.412
|
2.289
|
2.045
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
117
|
221
|
522
|
30
|
41
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.444
|
1.519
|
1.444
|
1.444
|
1.815
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.444
|
1.519
|
1.444
|
1.444
|
1.815
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
111.122
|
107.130
|
114.679
|
115.298
|
111.489
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
111.122
|
107.130
|
114.679
|
115.298
|
111.489
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
12.243
|
12.243
|
12.243
|
12.243
|
12.243
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
18.878
|
14.887
|
22.436
|
23.055
|
19.246
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
16.194
|
9.794
|
9.794
|
9.794
|
16.649
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
2.684
|
5.093
|
12.642
|
13.261
|
2.597
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
117.765
|
113.840
|
121.847
|
120.672
|
119.163
|