Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 446.835 520.035 603.345 700.762 739.767
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 446.835 520.035 603.345 700.762 739.767
4. Giá vốn hàng bán 398.106 457.207 524.563 604.022 643.625
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 48.729 62.828 78.782 96.739 96.142
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.722 639 1.674 1.027 1.329
7. Chi phí tài chính -404 377 201 106 205
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 65 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 21.520 28.395 37.247 46.078 49.069
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 19.302 21.440 22.687 25.494 28.958
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 10.032 13.256 20.322 26.089 19.238
12. Thu nhập khác 1.411 3 217 7.905 67
13. Chi phí khác 190 264 226 8.350 30
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.221 -262 -9 -445 37
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 11.253 12.994 20.313 25.644 19.276
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.366 2.737 4.540 4.544 4.294
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.737 4.540 4.544 4.294
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 8.888 10.257 15.773 21.101 14.981
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 8.888 10.257 15.773 21.101 14.981